Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã chuyển mình trở thành một trong những nền kinh tế phát triển năng động nhất Đông Nam Á, thu hút sự quan tâm mạnh mẽ từ các nhà đầu tư nước ngoài nhờ môi trường kinh doanh cởi mở, chính trị – xã hội ổn định, chi phí vận hành hợp lý và các chính sách đầu tư ưu đãi, hấp dẫn. Tuy nhiên, khi đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, vấn đề về tuân thủ nghĩa vụ kê khai thuế là một trong những mối quan tâm hàng đầu của các nhà đầu tư nước ngoài. Qua bài viết dưới đây, LawPlus sẽ cung cấp thông tin về quy định, quy trình kê khai thuế và các lưu ý quan trọng để giúp nhà đầu tư nước ngoài hiểu rõ hơn về môi trường thuế tại Việt Nam, từ đó đưa ra kế hoạch hoạt động phù hợp và hiệu quả.
1. Quy định pháp luật về thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài
Nhà đầu tư nước ngoài khi đầu tư vào Việt Nam có thể lựa chọn nhiều hình thức khác nhau như: thành lập tổ chức kinh tế, góp vốn/mua cổ phần, thực hiện dự án đầu tư, hoặc ký kết hợp đồng hợp tác kinh doanh BCC. Tùy theo hình thức và mô hình hoạt động, nhà đầu tư sẽ phải thực hiện nghĩa vụ thuế tương ứng theo pháp luật Việt Nam.
Dưới đây là các loại thuế phổ biến mà nhà đầu tư nước ngoài cần lưu ý:
– Thuế giá trị gia tăng (GTGT):
Là loại thuế gián thu đánh trên hàng hóa, dịch vụ tiêu dùng tại Việt Nam. Theo Điều 2 Luật Thuế GTGT 2008 (sửa đổi, bổ sung), đối tượng chịu thuế là hàng hóa, dịch vụ dùng cho sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng tại Việt Nam (kể cả hàng hóa, dịch vụ nhập khẩu). Mức thuế suất hiện hành gồm: 0%, 5%, 8% và phổ biến là 10%. Khi Luật Thuế GTGT 2024 có hiệu lực từ ngày 01/7/2025, sẽ chính thức áp dụng ba mức thuế: 0%, 5% và 10%. Doanh nghiệp nước ngoài thành lập tại Việt Nam và có hoạt động kinh doanh hàng hóa, dịch vụ chịu thuế GTGT sẽ phải kê khai thuế này theo quy định.
– Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) đối với tổ chức nước ngoài:
Theo Điều 2 Luật Thuế TNDN 2008 (sửa đổi, bổ sung), tổ chức nước ngoài có cơ sở thường trú tại Việt Nam hoặc phát sinh thu nhập tại Việt Nam từ hoạt động sản xuất, kinh doanh đều là đối tượng nộp thuế TNDN. Mức thuế suất phổ thông là 20%. Ngoài ra, doanh nghiệp đầu tư trong các lĩnh vực ưu đãi (như công nghệ cao, giáo dục, y tế…) hoặc tại địa bàn khó khăn có thể được hưởng mức thuế suất ưu đãi 10%, 15% hoặc 17% theo Điều 13 của Luật Thuế TNDN 2008 (sửa đổi, bổ sung). Các khoản thu nhập chịu thuế bao gồm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh, cung cấp dịch vụ, chuyển nhượng vốn, chuyển nhượng dự án đầu tư…
– Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) đối với cá nhân nước ngoài:
Căn cứ vào Điều 2 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung), đối tượng nộp thuế TNCN bao gồm cả cá nhân cư trú và cá nhân không cư trú có thu nhập chịu thuế TNCN được liệt kê tại Điều 3 Luật Thuế thu nhập cá nhân 2007 (sửa đổi, bổ sung) chẳng hạn như thu nhập từ thu nhập từ tiền lương, tiền công, đầu tư vốn, chuyển nhượng vốn… Chẳng hạn, đối với thu nhập từ tiền lương, tiền công, cá nhân cư trú sẽ được tính thuế theo biểu thuế lũy tiến từng phần tương tự như cá nhân người Việt Nam, còn đối với cá nhân không cư trú, thu nhập từ tiền lương, tiền công phát sinh tại Việt Nam sẽ chịu mức thuế suất cố định là 20%.
– Thuế nhà thầu:
Thuế nhà thầu áp dụng đối với tổ chức và cá nhân nước ngoài không có hoạt động theo pháp luật Việt Nam, nhưng phát sinh thu nhập từ việc cung cấp dịch vụ hoặc dịch vụ gắn với hàng hóa tại Việt Nam. Về bản chất, đây không phải là một loại thuế riêng biệt trong hệ thống thuế Việt Nam mà là một chính sách thuế đặc thù của Nhà nước Việt Nam nhằm quản lý thuế đối với nhà thầu nước ngoài. Theo đó, thuế nhà thầu được chia thành hai loại: đối với nhà thầu là doanh nghiệp sẽ bao gồm thuế TNDN và thuế GTGT và đối với nhà thầu là cá nhân sẽ bao gồm thuế TNCN và thuế GTGT.
– Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu:
Căn cứ theo Điều 2 Luật Thuế xuất khẩu, thuế nhập khẩu 2016, đối tượng chịu thuế bao gồm hàng hóa xuất khẩu, nhập khẩu theo danh mục quy định, trừ các trường hợp miễn thuế hoặc không chịu thuế theo luật định. Thuế suất thuế xuất khẩu và thuế nhập khẩu được quy định theo Biểu thuế xuất khẩu, nhập khẩu do Chính phủ ban hành. Có 2 loại thuế suất chính được áp dụng gồm: Thuế suất ưu đãi (áp dụng cho hàng hóa có xuất xứ từ các quốc gia, vùng lãnh thổ có ký kết hiệp định thương mại song phương hoặc đa phương với Việt Nam) và thuế suất thông thường (áp dụng trong các trường hợp không đáp ứng điều kiện hưởng thuế suất ưu đãi hoặc ưu đãi đặc biệt).
2. Quy trình kê khai thuế tại Việt Nam
Kê khai thuế là bước bắt buộc và đóng vai trò quan trọng trong việc thực hiện nghĩa vụ thuế của nhà đầu tư tại Việt Nam. Dù là cá nhân hay tổ chức, việc kê khai phải tuân thủ đúng quy trình, trình tự theo quy định của pháp luật thuế hiện hành. Quy trình này gồm 3 giai đoạn cơ bản như sau:
2.1. Xác định nghĩa vụ thuế
Trước tiên, nhà đầu tư cần xác định xem mình có phát sinh nghĩa vụ thuế tại Việt Nam hay không. Nghĩa vụ thuế sẽ phụ thuộc vào hình thức đầu tư (cá nhân hay tổ chức, có hiện diện tại Việt Nam hay không) và loại thu nhập phát sinh (thu nhập từ kinh doanh, từ chuyển nhượng, từ tiền lương, từ cung cấp dịch vụ…). Trên cơ sở đó, nhà đầu tư cần xác định cụ thể các loại thuế cần kê khai, chẳng hạn như thuế GTGT, thuế TNDN, thuế TNCN, thuế xuất nhập khẩu,…
2.2. Đăng ký thuế
Sau khi xác định nghĩa vụ thuế, nhà đầu tư phải tiến hành đăng ký thuế để được cấp mã số thuế. Đây là mã số định danh duy nhất dùng để kê khai và quản lý thuế trong toàn bộ thời gian hoạt động tại Việt Nam. Tùy thuộc vào đối tượng là cá nhân hay tổ chức, hồ sơ đăng ký thuế sẽ khác nhau trên cơ sở quy định tại Điều 31 Luật Quản lý thuế 2019 và chi tiết tại Thông tư 86/2024/TT-BTC (thường bao gồm: mẫu đăng ký, giấy tờ pháp lý của nhà đầu tư, giấy chứng nhận đầu tư…).
2.3. Lập tờ khai và nộp hồ sơ khai thuế
Tùy vào từng sắc thuế, nhà đầu tư phải lập tờ khai theo mẫu quy định. Việc kê khai có thể thực hiện theo từng lần phát sinh (ví dụ: thuế nhà thầu), theo tháng hoặc theo quý (ví dụ: thuế GTGT, thuế TNCN, thuế TNDN tạm tính). Một số sắc thuế yêu cầu kê khai quyết toán theo năm, chẳng hạn như thuế TNDN hoặc thuế TNCN. Ngoài ra, đối tượng thực hiện kê khai có thể là chính nhà đầu tư, hoặc trong một số trường hợp, bên đối tác tại Việt Nam ký kết hợp đồng cũng có thể là đơn vị có nghĩa vụ khấu trừ và kê khai thay. Do đó, nhà đầu tư cần phân ai là người chịu trách nhiệm kê khai trong từng tình huống cụ thể.
Sau khi lập tờ khai, nhà đầu tư phải nộp hồ sơ kê khai cho cơ quan thuế có thẩm quyền trong thời hạn quy định. Việc lập và nộp hồ sơ khai thuế hiện nay được khuyến khích thực hiện qua Hệ thống Thuế điện tử eTax của Cục Thuế. Hồ sơ kê khai thuế nếu nộp trễ, sai nội dung sẽ bị xử phạt theo quy định tại Luật Quản lý thuế 2019 và các văn bản hướng dẫn thi hành.
3. Một số khó khăn phổ biến trong quá trình kê khai thuế
Dù Việt Nam đã triển khai hệ thống thuế điện tử và liên tục cải cách thủ tục hành chính để hỗ trợ nhà đầu tư, nhưng trong thực tiễn, cả tổ chức và cá nhân nước ngoài vẫn gặp nhiều khó khăn khi thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế. Dưới đây là một số vướng mắc phổ biến mà nhà đầu tư có thể gặp phải:
– Khác biệt về ngôn ngữ và hệ thống pháp luật
Rào cản ngôn ngữ là một trong những khó khăn lớn nhất đối với nhà đầu tư nước ngoài khi muốn tiếp cận, cập nhật và hiểu đúng quy định pháp luật thuế. Mặc dù một số văn bản quan trọng đã có bản dịch tiếng Anh, nhưng nhiều quy định chuyên sâu hoặc văn bản hướng dẫn nội bộ vẫn chỉ được ban hành bằng tiếng Việt. Hơn nữa, hệ thống pháp luật thuế Việt Nam còn mang tính phức tạp và thay đổi nhanh. Nếu không có bộ phận pháp lý hoặc tư vấn chuyên môn hỗ trợ, nhà đầu tư có thể dễ hiểu sai hoặc bỏ sót thông tin quan trọng liên quan đến nghĩa vụ thuế, đặc biệt khi có thay đổi mới.
– Khó khăn trong việc xác định nghĩa vụ thuế
Một trong những khó khăn lớn của nhà đầu tư nước ngoài là xác định chính xác nghĩa vụ thuế phát sinh từ từng loại hình hoạt động. Với hệ thống thuế đa dạng tại Việt Nam, việc xác định phải nộp thuế gì, theo mức nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố như hình thức đầu tư, nơi phát sinh thu nhập, và tư cách pháp lý. Nếu không phân biệt rõ, nhà đầu tư dễ kê khai sai hoặc bị truy thu, xử phạt hành chính.
– Hình thức kê khai và thời hạn nộp hồ sơ phức tạp
Tại Việt Nam, nghĩa vụ kê khai thuế có thể phát sinh theo tháng, quý hoặc từng lần phát sinh, tùy theo quy mô doanh nghiệp và loại hình thuế. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư nước ngoài thường không nắm rõ lịch trình và thời hạn kê khai cụ thể. Điều này dẫn đến tình trạng nộp chậm tờ khai, kê khai thiếu hoặc sai nội dung, làm phát sinh khoản tiền phạt và lãi chậm nộp. Ngoài ra, dù hệ thống thuế điện tử của Việt Nam đang ngày càng hoàn thiện nhưng vẫn có thể gây khó khăn cho các tổ chức, cá nhân nước ngoài chưa quen sử dụng hoặc gặp vướng mắc trong quá trình nộp hồ sơ.
– Thiếu hướng dẫn cụ thể từ cơ quan thuế địa phương
Một thực tế tồn tại là cách áp dụng quy định thuế có thể khác nhau giữa các cơ quan thuế ở các địa phương khác nhau. Cùng một tình huống kê khai, nhưng doanh nghiệp tại Hà Nội có thể nhận hướng dẫn khác với doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh hoặc các tỉnh thành khác. Sự chưa thống nhất này có thể khiến nhà đầu tư nước ngoài khó dự đoán trước các nghĩa vụ thuế một cách chính xác và các rủi ro pháp lý khi thực hiện kê khai.
– Thay đổi chính sách thuế thường xuyên
Hiện nay, quy định thuế tại Việt Nam đang thay đổi rất nhanh và phức tạp, phản ánh sự thích ứng với biến động kinh tế và tiến bộ công nghệ. Tuy nhiên, những sửa đổi liên tục trong hệ thống pháp luật thuế buộc các đối tượng nộp thuế phải cập nhật thông tin kịp thời để đảm bảo tuân thủ và có thể gây khó khăn cho nhà đầu tư nước ngoài khi họ chưa có đội ngũ pháp lý hoặc kế toán chuyên sâu để theo dõi và áp dụng đúng quy định mới.
4. Một số giải pháp giúp nhà đầu tư nước ngoài kê khai thuế hiệu quả tại Việt Nam
Việc tuân thủ đầy đủ và đúng hạn nghĩa vụ kê khai thuế là yếu tố then chốt để đảm bảo hoạt động đầu tư diễn ra thuận lợi, tránh các rủi ro pháp lý và chi phí phát sinh không cần thiết. Một số giải pháp thực tiễn có thể giúp nhà đầu tư nước ngoài nâng cao hiệu quả trong quá trình kê khai thuế tại Việt Nam như sau:
– Chủ động tìm hiểu và cập nhật quy định pháp luật thuế
Hệ thống pháp luật thuế tại Việt Nam có nhiều thay đổi qua từng năm, đặc biệt là trong bối cảnh cải cách thủ tục hành chính và số hóa quản lý thuế. Do đó, nhà đầu tư nước ngoài cần chủ động cập nhật các quy định mới về thuế, bao gồm cả luật về thuế, các nghị định hướng dẫn và văn bản từ cơ quan thuế. Việc này có thể thực hiện thông qua các kênh chính thức như Cổng thông tin điện tử của Cục Thuế, hoặc thông qua tư vấn từ các chuyên gia pháp lý, kế toán, kiểm toán uy tín.
– Hợp tác với đơn vị tư vấn thuế chuyên nghiệp
Một giải pháp thiết thực dành cho các nhà đầu tư nước ngoài, là hợp tác với các đơn vị tư vấn thuế chuyên nghiệp. Những đơn vị này có kiến thức chuyên sâu về pháp luật thuế Việt Nam, có thể hỗ trợ doanh nghiệp xác định chính xác nghĩa vụ thuế, thực hiện kê khai đúng quy định và đảm bảo việc tuân thủ đầy đủ nghĩa vụ pháp lý. Ngoài ra, họ còn có thể tư vấn xây dựng chiến lược thuế phù hợp với hoạt động của doanh nghiệp, từ đó giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa chi phí thuế trong dài hạn.
– Ứng dụng công nghệ và hệ thống quản lý thuế điện tử
Việc sử dụng các phần mềm kế toán, thuế và hệ thống khai thuế điện tử như eTax, HTKK sẽ giúp doanh nghiệp giảm thiểu sai sót, tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa quy trình quản lý thuế. Ngoài ra, các hệ thống này còn tích hợp tính năng nhắc hạn kê khai, nộp thuế, lưu trữ dữ liệu điện tử an toàn và dễ dàng truy xuất khi cần.
– Duy trì liên hệ chặt chẽ với cơ quan thuế địa phương
Việc duy trì mối quan hệ tích cực, thường xuyên trao đổi với cơ quan thuế địa phương có thể giúp nhà đầu tư giải đáp kịp thời các thắc mắc trong quá trình kê khai, tránh sai sót không đáng có. Ngoài ra, nhà đầu tư cũng có thể được hướng dẫn cụ thể khi có vướng mắc phát sinh, từ đó hạn chế rủi ro bị xử phạt hành chính do vi phạm nghĩa vụ kê khai.