Nghỉ làm có lương là một trong những quyền lợi quan trọng được pháp luật lao động bảo vệ. Đây không chỉ là sự hỗ trợ dành cho người lao động, mà còn là công cụ tạo nên sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, góp phần thúc đẩy hiệu quả lao động và sự gắn kết trong môi trường làm việc. Để thực hiện quyền lợi này một cách hiệu quả, người lao động cần hiểu rõ các trường hợp được nghỉ làm có lương. Những quyền lợi này đã được pháp luật quy định rõ ràng và áp dụng cụ thể trong nhiều hoàn cảnh. LawPlus xin cung cấp cho quý bạn đọc về các trường hợp người lao động được quyền nghỉ phép có lương.
Table of Contents/Mục lục
1. Nghỉ giải lao và nghỉ giữa giờ
Việc bố trí thời gian nghỉ giải lao và nghỉ giữa giờ là yêu cầu bắt buộc đối với các doanh nghiệp. Đây là khoảng thời gian quan trọng giúp người lao động thư giãn, tái tạo năng lượng và giảm căng thẳng trong quá trình làm việc. Quy định này không chỉ nhằm bảo vệ sức khỏe thể chất và tinh thần của người lao động mà còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc và duy trì môi trường làm việc tích cực. Các doanh nghiệp cần sắp xếp thời gian nghỉ hợp lý, phù hợp với tính chất công việc và quy định pháp luật hiện hành để đảm bảo quyền lợi cho người lao động.
Quy định cụ thể:
– Người lao động được nghỉ giải lao và nghỉ trưa theo thời gian quy định trong hợp đồng lao động hoặc nội quy lao động của doanh nghiệp.
– Thời gian nghỉ giữa giờ thường kéo dài từ 5 đến 30 phút, tùy thuộc vào tính chất công việc, nhưng bắt buộc phải đảm bảo tuân thủ các quy định của pháp luật.
Ý nghĩa: Nghỉ giữa giờ không chỉ giúp bảo vệ sức khỏe mà còn tăng hiệu suất công việc, tạo điều kiện để người lao động phát huy tối đa năng lực.
2. Nghỉ dành riêng cho lao động nữ – Quyền lợi đặc thù
Pháp luật lao động đặc biệt quan tâm đến lao động nữ, dành cho họ những quyền lợi riêng phù hợp với đặc điểm sinh học và vai trò của họ trong xã hội.
Nghỉ trong thời kỳ kinh nguyệt:
- Lao động nữ được nghỉ 30 phút mỗi ngày trong thời kỳ kinh nguyệt, ít nhất 3 ngày mỗi tháng.
- Khoảng thời gian này là sự hỗ trợ thiết thực giúp phụ nữ cảm thấy thoải mái hơn khi làm việc.
Nghỉ thai sản:
- Lao động nữ được nghỉ trước và sau khi sinh con với tổng thời gian ít nhất 6 tháng, theo quy định của Bộ luật Lao động.
- Trong thời gian này, người lao động vẫn được hưởng lương và các chế độ bảo hiểm xã hội theo quy định.
3. Nghỉ lễ, tết và nghỉ việc riêng có lương
Ngoài các kỳ nghỉ thường ngày, người lao động còn được quyền nghỉ làm vào các dịp lễ, tết hoặc trong những trường hợp cá nhân đặc biệt.
Nghỉ lễ, tết:
Người lao động được nghỉ làm và hưởng nguyên lương trong các ngày lễ lớn như Tết Nguyên đán, Quốc khánh, và các ngày lễ khác theo quy định. Số ngày nghỉ cụ thể thường dao động từ 5 đến 10 ngày/năm.
- Tết Dương lịch 01 ngày (ngày 01 tháng 01 dương lịch);
- Tết Âm lịch 05 ngày;
- Ngày Chiến thắng 01 ngày (ngày 30 tháng 4 dương lịch);
- Ngày Quốc tế lao động 01 ngày (ngày 01 tháng 5 dương lịch);
- Ngày Quốc khánh 01 ngày (ngày 02 tháng 9 dương lịch);
- Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương 01 ngày (ngày 10 tháng 3 âm lịch).
Nghỉ việc riêng:
Theo quy định tại Điều 116 Bộ luật Lao động 2012 thì:
Người lao động được nghỉ việc riêng mà vẫn hưởng nguyên lương trong những trường hợp sau đây:
- Kết hôn: nghỉ 03 ngày;
- Con kết hôn: nghỉ 01 ngày;
- Bố đẻ, mẹ đẻ, bố vợ, mẹ vợ hoặc bố chồng, mẹ chồng chết; vợ chết hoặc chồng chết; con chết: nghỉ 03 ngày.
- Trong các sự kiện quan trọng như kết hôn, tang lễ, người lao động được phép nghỉ có lương với số ngày cụ thể theo quy định của doanh nghiệp và pháp luật.
- Đây là quyền lợi giúp người lao động cân bằng giữa công việc và đời sống cá nhân.
4. Nghỉ điều trị bệnh hoặc tai nạn lao động: Bảo vệ sức khỏe là ưu tiên hàng đầu
Khi gặp vấn đề sức khỏe hoặc tai nạn lao động, người lao động có quyền nghỉ việc để tập trung điều trị mà không phải lo lắng về thu nhập.
Chế độ nghỉ bệnh: Người lao động được nghỉ để điều trị bệnh theo chỉ định của bác sĩ và được hưởng các chế độ bảo hiểm xã hội.
Chế độ tai nạn lao động: Nếu tai nạn xảy ra trong quá trình làm việc, người lao động được nghỉ để phục hồi sức khỏe, đồng thời nhận các khoản bồi thường hoặc trợ cấp theo quy định.
>>> Tham khảo thêm tại HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG VÀ NHỮNG ĐIỂM CẦN LƯU Ý
5. Nghỉ phép hằng năm có lương: Kỳ nghỉ thư giãn cần thiết
Để đảm bảo sức khỏe lâu dài và tạo cơ hội tái tạo năng lượng, pháp luật quy định quyền nghỉ phép hằng năm có lương cho người lao động.
Quy định cụ thể:
- Số ngày nghỉ phép thường dao động từ 12 đến 14 ngày/năm, tùy thuộc vào điều kiện làm việc và thâm niên công tác.
- Người lao động cần báo trước với doanh nghiệp để sắp xếp công việc phù hợp.
>>> Thông tin tham khảo tại TRÁCH NHIỆM CỦA CÔNG TY KHI CHẤM DỨT HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
6. Nghỉ lâu hơn khi bị đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật
Trong trường hợp người lao động bị đơn phương chấm dứt hợp đồng trái pháp luật, họ không chỉ được bồi thường mà còn có quyền nghỉ việc trong thời gian tìm kiếm việc làm mới.
Các quyền lợi bổ sung:
- Người lao động có thể nhận bồi thường thiệt hại, đồng thời được bảo lưu chế độ bảo hiểm xã hội trong thời gian nghỉ.
- Khoảng thời gian nghỉ này giúp người lao động ổn định tâm lý và chuẩn bị cho giai đoạn làm việc mới.
Việc hiểu rõ các trường hợp được nghỉ làm có lương không chỉ giúp người lao động bảo vệ quyền lợi của mình mà còn tạo điều kiện để họ cống hiến tốt hơn cho doanh nghiệp. Đồng thời, các doanh nghiệp cũng cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy định của pháp luật để xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp, minh bạch và bền vững.