" Kinh Tế Xanh Và Kinh Tế Số: Phân Tích Chính Sách Việt Nam - LawPlus

QUY ĐỊNH VỀ KINH TẾ XANH VÀ KINH TẾ SỐ

Quy định về Kinh tế Xanh ESG

Bài viết này nhằm cung cấp một phân tích toàn diện về các chính sách, lộ trình và quy định trọng tâm của Việt Nam trong hai lĩnh vực chiến lược: kinh tế xanh và kinh tế số. Phân tích chỉ ra rằng, Việt Nam đang xây dựng một khuôn khổ pháp lý đồng bộ, chiến lược và có kiểm soát nhằm ứng phó với cả áp lực toàn cầu và yêu cầu phát triển nội tại. Các chính sách này được kỳ vọng sẽ định hình lại nền kinh tế trong dài hạn, nhưng cũng đặt ra những rào cản và thách thức đáng kể cho các doanh nghiệp.

Đối với kinh tế xanh, Chính phủ đã thiết lập lộ trình rõ ràng để hình thành và vận hành thị trường tín chỉ carbon, đặc biệt là thông qua việc ban hành Quyết định 232/QĐ-TTg và Nghị định 119/2025/NĐ-CP. Những văn bản này là cơ sở để chuyển đổi cam kết quốc tế thành cơ chế kinh tế có ràng buộc pháp lý, tạo ra áp lực nhưng đồng thời cũng mở ra cơ hội kinh doanh mới cho các doanh nghiệp.

Đối với kinh tế số, mặc dù các hoạt động giao dịch tiền mã hóa đã tồn tại trên thị trường không chính thức, nhưng quan điểm quản lý nhà nước vẫn rất thận trọng. Chương trình thí điểm tài sản mã hóa theo Nghị quyết 05/NQ-CP là một bước đi mang tính đột phá nhưng có kiểm soát chặt chẽ, với các điều kiện tham gia nghiêm ngặt nhằm đảm bảo an toàn và tính minh bạch.

Các chính sách này không tồn tại độc lập mà có sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau. Công nghệ số được xác định là công cụ thiết yếu để thúc đẩy và giám sát hiệu quả quá trình chuyển đổi xanh. Doanh nghiệp được khuyến nghị cần chủ động thích ứng bằng cách đầu tư vào công nghệ sạch và công nghệ số, đồng thời xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp để biến những thách thức về chi phí và tuân thủ thành lợi thế cạnh tranh và cơ hội tăng trưởng bền vững.

1. Giới thiệu: Nền tảng Chiến lược của Việt Nam trong Kỷ nguyên Mới

1.1. Bối cảnh chung và Tầm nhìn

Việt Nam đang ở giai đoạn chuyển đổi mô hình tăng trưởng, từ chủ yếu dựa vào nguồn lực và lao động giá rẻ sang phát triển nhanh và bền vững hơn. Nhằm hiện thực hóa mục tiêu này, hai lĩnh vực kinh tế xanh và kinh tế số đã được xác định là trụ cột chiến lược. Tầm nhìn này được thể hiện rõ trong các văn kiện quan trọng của Đảng và Nhà nước, đặc biệt là trong Văn kiện Đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XIII của Đảng. Các văn kiện này, bao gồm Báo cáo Chính trị và Chiến lược phát triển kinh tế – xã hội 10 năm 2021-2030, nhấn mạnh sự cần thiết của việc đổi mới mô hình tăng trưởng và cơ cấu lại nền kinh tế để đạt được mục tiêu phát triển nhanh và bền vững. Việc này được kỳ vọng sẽ giúp Việt Nam tránh được bẫy thu nhập trung bình và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

1.2. Các Cam kết Quốc tế và Động lực Nội tại

Sự phát triển của kinh tế xanh và kinh tế số không chỉ là lựa chọn chiến lược mà còn là phản ứng tất yếu trước bối cảnh toàn cầu. Về kinh tế xanh, cam kết của Việt Nam tại Hội nghị Khí hậu COP26 về mục tiêu đạt phát thải ròng bằng 0 (Net Zero) vào năm 2050 là động lực chính thúc đẩy toàn bộ các chính sách liên quan. Cam kết này đồng nghĩa với việc Việt Nam phải xây dựng một lộ trình kinh tế các-bon thấp, làm giàu vốn tự nhiên và đảm bảo tính bền vững của môi trường. Các áp lực từ các đối tác thương mại lớn như Liên minh châu Âu (EU) với Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) cũng buộc các doanh nghiệp Việt Nam phải minh bạch hóa lượng phát thải và tuân thủ các tiêu chuẩn xanh quốc tế để duy trì hoạt động xuất khẩu.

Về kinh tế số, Việt Nam đã xác định mục tiêu đầy tham vọng là đưa kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030, một động thái thể hiện sự chủ động của quốc gia trong việc nắm bắt xu hướng toàn cầu và khai thác tiềm năng của công nghệ số để bứt phá tăng trưởng. Chiến lược phát triển kinh tế số và xã hội số được xây dựng nhằm tạo ra một động lực chiến lược, thúc đẩy Việt Nam đạt được tăng trưởng trong kỷ nguyên số.

Quy định về Kinh tế Xanh ESG

2. Chính sách Kinh tế Xanh và Thị trường Carbon

2.1. Khung Pháp lý và Chiến lược Quốc gia về Tăng trưởng Xanh

Việt Nam đã và đang xây dựng một khuôn khổ pháp lý vững chắc cho tăng trưởng xanh. Nền móng đầu tiên là Luật Bảo vệ Môi trường 2020, văn bản này đã chính thức đặt nền tảng cho việc hình thành thị trường carbon trong nước, bao gồm quy định về việc trao đổi hạn ngạch phát thải khí nhà kính và tín chỉ carbon.

Quyết định số 1658/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ, ban hành vào năm 2021, đã phê duyệt Chiến lược quốc gia về tăng trưởng xanh giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050.11 Chiến lược này xác định ba nhiệm vụ chính: giảm cường độ phát thải khí nhà kính, xanh hóa sản xuất, và xanh hóa lối sống để thúc đẩy tiêu dùng bền vững.

Một trong những văn bản quan trọng nhất là Nghị định 06/2022/NĐ-CP, quy định chi tiết về giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và bảo vệ tầng ô-zôn. Văn bản này đã nêu rõ lộ trình phát triển thị trường carbon tại Việt Nam, bao gồm việc xây dựng quy chế vận hành và tiến hành thí điểm.8 Gần đây, Chính phủ đã ban hành thêm các văn bản cập nhật quan trọng để cụ thể hóa lộ trình này.

2.2. Lộ trình và Quy định về Thị trường Tín chỉ Carbon

Thị trường carbon được xem là công cụ kinh tế cốt lõi để hiện thực hóa các mục tiêu giảm phát thải. Theo quy định, tín chỉ carbon được định nghĩa là chứng nhận thể hiện quyền phát thải một tấn CO2​ hoặc một tấn CO2​ tương đương, có thể giao dịch thương mại.8 Cơ chế thị trường trong nước sẽ bao gồm hoạt động trao đổi hạn ngạch phát thải và tín chỉ carbon.

Lộ trình phát triển đã trải qua những điều chỉnh quan trọng để phù hợp với thực tiễn. Ban đầu, Nghị định 06/2022/NĐ-CP quy định giai đoạn 1 (đến hết năm 2027) là xây dựng quy định và thí điểm, với kế hoạch vận hành thử nghiệm sàn giao dịch từ năm 2025.

Quyết định 232/QĐ-TTg ngày 24/01/2025 đã phê duyệt Đề án thành lập và phát triển thị trường carbon, điều chỉnh lộ trình thí điểm sàn giao dịch carbon trong nước đến hết năm 2028 và chính thức vận hành từ năm 2029.

Sự thay đổi này được tiếp tục cụ thể hóa trong Nghị định 119/2025/NĐ-CP, một văn bản sửa đổi, bổ sung Nghị định 06/2022/NĐ-CP, có hiệu lực từ ngày 01/08/2025.14 Nghị định 119/2025/NĐ-CP làm rõ hơn các quy định về phân bổ hạn ngạch phát thải cho từng giai đoạn (2025–2026, 2027–2028, 2029–2030) và các cơ chế trao đổi, bù trừ tín chỉ trên Sàn giao dịch carbon.15 Đây là một văn bản then chốt, chuyển các cam kết quốc tế thành một sân chơi có luật, hạn mức và chế tài cụ thể, yêu cầu các doanh nghiệp phát thải phải hành động để tuân thủ.

Dưới đây là bảng tổng hợp các văn bản pháp lý chính liên quan đến thị trường carbon:

Văn bản Pháp lý Thời gian ban hành Giai đoạn Nội dung Chính
Luật Bảo vệ Môi trường 2020 Giai đoạn xây dựng nền tảng Đặt nền móng pháp lý cho thị trường carbon trong nước, định nghĩa tín chỉ carbon.

Nghị định 06/2022/NĐ-CP

07/01/2022 Giai đoạn quy định chi tiết Chi tiết hóa việc giảm nhẹ phát thải khí nhà kính và lộ trình phát triển thị trường carbon.
Quyết định 232/QĐ-TTg 24/01/2025 Giai đoạn thí điểm và chuẩn bị vận hành chính thức Phê duyệt đề án thành lập thị trường carbon; điều chỉnh lộ trình thí điểm đến hết năm 2028, vận hành chính thức từ năm 2029.
Nghị định 119/2025/NĐ-CP 09/06/2025 Giai đoạn chuẩn bị vận hành Sửa đổi, bổ sung Nghị định 06/2022/NĐ-CP; làm rõ quy định về phân bổ hạn ngạch phát thải, cơ chế trao đổi, bù trừ và chế tài xử phạt.

2.3. Tác động đến Doanh nghiệp: Cơ hội và Thách thức

Sự hình thành và vận hành của thị trường carbon tạo ra những tác động kép đối với doanh nghiệp.

Cơ hội:

  • Nguồn doanh thu mới: Các doanh nghiệp có khả năng giảm phát thải dưới hạn ngạch được cấp có thể tạo ra tín chỉ carbon để bán, tạo thêm một nguồn doanh thu mới và đáng kể. Thị trường carbon Việt Nam được dự đoán có quy mô hàng tỷ USD mỗi năm, với mức giá khởi điểm 5–15 USD/tấn, đây là một động lực tài chính mạnh mẽ.
  • Thu hút đầu tư: Các chính sách khuyến khích kinh tế xanh, năng lượng tái tạo và giảm phát thải sẽ thu hút các dòng vốn đầu tư xanh, cả trong nước và quốc tế, vào các dự án đáp ứng tiêu chuẩn bền vững và ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị).
  • Vượt rào cản xuất khẩu: Việc chủ động tuân thủ các quy định trong nước sẽ giúp các doanh nghiệp Việt Nam chuẩn bị tốt hơn để đáp ứng các tiêu chuẩn ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu lớn, như CBAM của EU, qua đó duy trì và mở rộng thị trường.

Thách thức:

  • Áp lực chi phí và công nghệ: Các doanh nghiệp có lượng phát thải lớn sẽ phải đối mặt với áp lực đáng kể để đầu tư vào công nghệ sạch và các hệ thống quản trị phát thải phức tạp. Chi phí này có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận ngắn hạn và đòi hỏi một sự chuyển đổi mô hình kinh doanh chiến lược.
  • Rủi ro tuân thủ và tài chính: Việc không tuân thủ hạn ngạch phát thải có thể dẫn đến các khoản phạt và điều chỉnh hạn ngạch trong giai đoạn tiếp theo. Ngoài ra, giá tín chỉ carbon trên thị trường có thể biến động, gây rủi ro tài chính cho các doanh nghiệp phải mua tín chỉ để bù đắp lượng phát thải vượt quá hạn ngạch.

3. Phân tích Chuyên sâu về Chính sách Kinh tế Số và Chương trình Thí điểm Tiền Mã hóa

3.1. Khung Pháp lý và Quan điểm Tổng thể về Kinh tế Số

Kinh tế số tại Việt Nam được định nghĩa là hoạt động kinh tế sử dụng công nghệ số và dữ liệu số làm yếu tố đầu vào chính, bao gồm kinh tế số ICT, kinh tế số nền tảng và kinh tế số ngành. Mặc dù đã có chiến lược tổng thể, quan điểm pháp lý của Việt Nam về các tài sản số và tiền mã hóa vẫn đang trong quá trình hoàn thiện.

Một điểm mấu chốt là sự phân biệt rõ ràng giữa các khái niệm.

  • Tiền điện tử:

    Theo Nghị định 52/2024/NĐ-CP, tiền điện tử được định nghĩa là giá trị tiền Việt Nam đồng được lưu trữ trên các phương tiện điện tử. Văn bản này làm rõ rằng tiền điện tử không được coi là có giá trị như tiền mặt, không thay thế tiền mặt và không được công nhận là một phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt.

  • Tiền ảo/Tiền mã hóa (Cryptocurrency):

    Ngân hàng Nhà nước Việt Nam khẳng định Bitcoin và các loại tiền ảo tương tự không phải là tiền tệ và không phải là phương tiện thanh toán hợp pháp tại Việt Nam. Tòa án cũng có quan điểm tương tự, cho rằng các giao dịch liên quan đến tiền ảo sẽ không được pháp luật bảo vệ.

  • Tài sản mã hóa (Crypto Asset):

    Đây là một khái niệm mới được sử dụng trong chương trình thí điểm, được định nghĩa là sản phẩm công nghệ số được tạo ra, phát hành, lưu trữ, chuyển giao và xác thực quyền sở hữu bằng công nghệ chuỗi khối.

3.2. Phân tích Chương trình Thí điểm Tài sản Mã hóa (Nghị quyết 05/NQ-CP)

Sau nhiều năm nghiên cứu, Chính phủ Việt Nam đã có một bước đi đột phá nhưng thận trọng bằng việc triển khai chương trình thí điểm thị trường tài sản mã hóa theo Nghị quyết 05/NQ-CP từ ngày 09/09.

Chương trình thí điểm này được thực hiện theo các nguyên tắc cốt lõi: thận trọng, có kiểm soát, có lộ trình phù hợp với thực tiễn, an toàn, minh bạch và hiệu quả. Các quy định chính bao gồm:

  • Điều kiện tham gia: Các doanh nghiệp muốn cung cấp dịch vụ tổ chức sàn giao dịch tài sản mã hóa phải là doanh nghiệp Việt Nam, hoạt động dưới hình thức công ty cổ phần hoặc công ty TNHH, với vốn điều lệ tối thiểu 10.000 tỉ đồng. Đây là một rào cản tài chính rất lớn, chỉ dành cho các tập đoàn công nghệ và tài chính hàng đầu.
  • Giới hạn đối tượng giao dịch: Tài sản mã hóa chỉ được chào bán, phát hành cho nhà đầu tư nước ngoài và chỉ được giao dịch giữa các nhà đầu tư nước ngoài thông qua các tổ chức được Bộ Tài chính cấp phép.
  • Đồng tiền giao dịch: Mọi hoạt động chào bán, phát hành, giao dịch, thanh toán tài sản mã hóa phải được thực hiện bằng đồng Việt Nam.
  • Hệ thống công nghệ: Yêu cầu hệ thống công nghệ thông tin phải đạt tiêu chuẩn an toàn cấp độ 4 trước khi vận hành.

3.3. Tác động đến Doanh nghiệp: Cơ hội và Thách thức

Cơ hội:

  • Hợp pháp hóa thị trường: Chương trình thí điểm mang lại cơ hội khai phá một thị trường mới, được pháp luật công nhận và bảo vệ.19 Đối với các tổ chức có đủ tiềm lực, đây là cơ hội để xây dựng và định vị mình trong một thị trường tài chính công nghệ cao có kiểm soát.
  • Thu hút đầu tư: Khung pháp lý rõ ràng tạo tiền đề để thu hút các nhà đầu tư nước ngoài vào lĩnh vực này, giảm thiểu rủi ro pháp lý so với việc giao dịch trên thị trường “chợ đen”.
  • Thúc đẩy đổi mới công nghệ: Yêu cầu cao về công nghệ và an ninh thông tin sẽ thúc đẩy các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ blockchain, bảo mật và các giải pháp tài chính công nghệ cao khác.

Thách thức:

  • Rào cản vốn khổng lồ: Quy định về vốn điều lệ 10.000 tỷ đồng là một rào cản cực lớn, giới hạn số lượng doanh nghiệp có thể tham gia vào sân chơi này.
  • Rủi ro an ninh mạng và pháp lý: Mặc dù được kiểm soát, thị trường tài sản mã hóa vẫn tiềm ẩn rủi ro về lừa đảo và rửa tiền.16 Việc thiếu các quy định dân sự cụ thể về loại tài sản này cũng khiến việc xử lý tranh chấp gặp khó khăn.
  • Cạnh tranh với thị trường không chính thức: Mặc dù pháp luật đã có quy định rõ ràng về xử lý vi phạm, nhưng việc tồn tại một thị trường giao dịch tiền mã hóa không chính thức quy mô lớn (với hơn 16.6 triệu người sở hữu và tổng giá trị giao dịch lên tới 112.6 tỷ USD trong một năm) đặt ra thách thức cho việc quản lý và chuyển dịch dòng tiền vào kênh chính thức.

Dưới đây là bảng so sánh các khái niệm liên quan đến tiền và tài sản số:

Tên gọi Cơ sở pháp lý Định nghĩa/Bản chất Mục tiêu quản lý
Tiền điện tử Nghị định 52/2024/NĐ-CP Giá trị VND lưu trữ trên phương tiện điện tử, không phải tiền mặt hoặc phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt. Quản lý dịch vụ thanh toán, ví điện tử của ngân hàng và tổ chức trung gian thanh toán.
Tiền mã hóa (cryptocurrency) Quan điểm của Ngân hàng Nhà nước và Tòa án Không phải tiền tệ, không phải phương tiện thanh toán hợp pháp. Có thể được coi là tài sản ảo hoặc hàng hóa. Kiểm soát rủi ro về rửa tiền, tài chính khủng bố, và bảo vệ nhà đầu tư.
Tài sản mã hóa (crypto asset) Nghị quyết 05/NQ-CP (thí điểm) Sản phẩm công nghệ số tạo ra bằng chuỗi khối. Phải có tài sản cơ sở là tài sản thực (trừ chứng khoán và tiền pháp định). Thí điểm và hoàn thiện khung pháp lý để quản lý thị trường tài sản mới có kiểm soát.
Tiền kỹ thuật số của Ngân hàng Trung ương (CBDC) Đề xuất thí điểm Phiên bản kỹ thuật số của tiền pháp định, là một khoản nợ của ngân hàng trung ương. Hiện đại hóa hệ thống thanh toán, tăng cường an toàn, giảm chi phí, và nâng cao khả năng giám sát của Ngân hàng Trung ương.

Quy định về kinh tế số

4. Phân tích Tổng hợp và Khuyến nghị Chiến lược cho Doanh nghiệp

4.1. Sự Tương tác và Hợp lực giữa Kinh tế Xanh và Kinh tế Số

Các chính sách về kinh tế xanh và kinh tế số không phải là hai lĩnh vực độc lập mà có sự tương tác và hỗ trợ mạnh mẽ lẫn nhau. Sự phát triển của kinh tế số chính là một công cụ chiến lược để thúc đẩy và giám sát hiệu quả quá trình chuyển đổi xanh. Một trong những thách thức lớn nhất của việc triển khai thị trường carbon là việc đo lường, báo cáo và thẩm định (MRV) lượng phát thải khí nhà kính một cách chính xác và minh bạch.

Công nghệ số có thể cung cấp giải pháp cho vấn đề này. Các công nghệ như Internet vạn vật (IoT) và Trí tuệ nhân tạo (AI) có thể tự động hóa việc thu thập và phân tích dữ liệu phát thải theo thời gian thực. Hơn nữa, công nghệ blockchain, nền tảng của tài sản mã hóa, có thể đảm bảo tính bất biến, minh bạch và an toàn của dữ liệu tín chỉ carbon và các giao dịch trên sàn giao dịch. Việc này không chỉ giúp các doanh nghiệp tuân thủ tốt hơn các quy định mà còn tăng cường niềm tin cho các nhà đầu tư và đối tác quốc tế.

4.2. Khuyến nghị Chiến lược cho Doanh nghiệp

Dựa trên những phân tích trên, các doanh nghiệp cần có những bước đi chiến lược để biến thách thức của các chính sách mới thành cơ hội:

Đối với chính sách Kinh tế Xanh:

  • Chủ động chuyển đổi: Doanh nghiệp không nên coi các quy định về carbon là gánh nặng chi phí mà là một cơ hội đầu tư chiến lược. Đầu tư sớm vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và hệ thống quản lý năng lượng hiệu quả sẽ giúp giảm chi phí tuân thủ trong tương lai và thậm chí tạo ra nguồn doanh thu từ việc bán tín chỉ.
  • Đầu tư vào hệ thống MRV: Xây dựng một hệ thống đo lường, báo cáo và thẩm định phát thải chuẩn mực, minh bạch là bước đi bắt buộc để chuẩn bị cho việc tham gia thị trường chính thức.
  • Tích cực tham gia: Tham gia các hiệp hội, diễn đàn ngành để cập nhật thông tin, chia sẻ kinh nghiệm và kiến nghị với các cơ quan quản lý nhằm đảm bảo tiếng nói của doanh nghiệp được lắng nghe.

Đối với chính sách Kinh tế Số:

  • Thận trọng nhưng nắm bắt cơ hội: Đối với các doanh nghiệp có đủ tiềm lực tài chính, chương trình thí điểm tài sản mã hóa là cơ hội để định vị mình trong một thị trường mới có kiểm soát chặt chẽ.
  • Tăng cường an ninh mạng: Đầu tư vào an ninh thông tin không chỉ là yêu cầu bắt buộc để tham gia thị trường này mà còn là yếu tố sống còn để bảo vệ tài sản và dữ liệu trong môi trường số.
  • Tìm kiếm ứng dụng thực tế: Tìm cách ứng dụng công nghệ chuỗi khối để giải quyết các vấn đề nội tại như quản lý chuỗi cung ứng, truy xuất nguồn gốc sản phẩm, hay minh bạch hóa dữ liệu, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Dưới đây là bảng so sánh mục tiêu và tác động của hai chính sách:

Lĩnh vực Chính sách Mục tiêu Chiến lược Cơ chế Vận hành Chính Tác động/Thách thức Lớn nhất cho Doanh nghiệp
Kinh tế Xanh Đạt Net Zero vào năm 2050; thúc đẩy tăng trưởng bền vững; nâng cao khả năng cạnh tranh xuất khẩu. Thị trường carbon trong nước (trao đổi hạn ngạch và tín chỉ carbon); các công cụ tài chính xanh. Áp lực chi phí đầu tư công nghệ; yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế (CBAM); cơ hội tạo doanh thu từ bán tín chỉ.
Kinh tế Số Kinh tế số chiếm 30% GDP vào năm 2030; đổi mới mô hình kinh doanh; thúc đẩy tăng trưởng bứt phá. Thí điểm thị trường tài sản mã hóa; phát triển các nền tảng số quốc gia và ngành; xây dựng khung pháp lý. Rào cản vốn đầu tư (10.000 tỷ VND); rủi ro an ninh mạng và pháp lý; cơ hội tham gia thị trường mới được kiểm soát.

5. Kết luận

Việt Nam đang trong giai đoạn chuyển đổi chiến lược, lấy kinh tế xanh và kinh tế số làm động lực chính. Sự quyết liệt trong việc ban hành các chính sách và lộ trình cụ thể, đặc biệt là việc điều chỉnh lộ trình cho thị trường tín chỉ carbon và triển khai thí điểm thị trường tài sản mã hóa, đã tạo ra một khung pháp lý ngày càng hoàn thiện, rõ ràng và có tính ràng buộc cao.

Những chính sách này mang lại cơ hội lớn cho các doanh nghiệp chủ động, sáng tạo và sẵn sàng đầu tư vào công nghệ. Tuy nhiên, chúng cũng đặt ra những thách thức đáng kể về chi phí, tuân thủ và rủi ro. Sự thành công của doanh nghiệp trong giai đoạn này sẽ phụ thuộc vào khả năng hiểu rõ và thích ứng một cách chiến lược với các thay đổi chính sách, biến những áp lực từ bên ngoài và yêu cầu từ bên trong thành động lực để đổi mới và phát triển. Việc tích hợp công nghệ số vào các giải pháp xanh không chỉ là một lựa chọn mà là một yêu cầu tất yếu để các doanh nghiệp Việt Nam có thể tồn tại và phát triển bền vững trong bối cảnh kinh tế mới.

Bài viết liên quan