&ev=PageView&noscript=1 />

Tổng quan quy định pháp luật về Thay đổi địa điểm làm việc của người lao động

Địa điểm làm việc của người lao động là nơi họ thực hiện công việc hoặc nhiệm vụ được giao, thường được xác định rõ trong hợp đồng lao động hoặc thỏa thuận giữa người lao động và người sử dụng lao động. Thông thường, địa điểm làm việc mang tính cố định. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, người sử dụng lao động có thể yêu cầu thay đổi địa điểm làm việc. Vậy thay đổi địa điểm làm việc của người lao động là gì? Quy định pháp luật liên quan đến vấn đề này như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết sau.

I. Tình hình thực tế về thay đổi địa điểm làm việc

Trong bối cảnh nền kinh tế thị trường ngày càng phát triển và có nhiều biến động, việc thay đổi địa điểm làm việc của người lao động đã trở thành một xu hướng phổ biến. Các doanh nghiệp không ngừng mở rộng quy mô, mở thêm chi nhánh hoặc di dời trụ sở để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, dẫn đến việc điều chuyển nhân sự giữa các khu vực khác nhau.

Bên cạnh đó, sự phát triển của các khu công nghiệp, khu chế xuất và các trung tâm kinh tế lớn đã thu hút một lượng lớn lao động dịch chuyển từ vùng này sang vùng khác để tìm kiếm cơ hội việc làm tốt hơn. Xu hướng làm việc từ xa, mô hình văn phòng linh hoạt và các yếu tố như chi phí vận hành, chính sách ưu đãi đầu tư cũng góp phần làm gia tăng tình trạng thay đổi địa điểm làm việc.

Ngoài ra, các yếu tố khách quan như điều kiện giao thông, chi phí sinh hoạt, môi trường sống, cũng như các chính sách hỗ trợ của doanh nghiệp dành cho người lao động khi thay đổi nơi làm việc cũng ảnh hưởng đáng kể đến quyết định di chuyển của họ. Việc thay đổi địa điểm làm việc không chỉ tạo ra cơ hội mới mà còn đặt ra những thách thức nhất định về thích nghi môi trường, ổn định cuộc sống và cân bằng công việc.

II. Các quy định pháp luật liên quan đến thay đổi địa điểm làm việc

1. Khái niệm thay đổi địa điểm làm việc

Mặc dù pháp luật chưa có định nghĩa chính thức, thay đổi địa điểm làm việc có thể hiểu là việc người sử dụng lao động điều chỉnh nơi làm việc đã thỏa thuận trong hợp đồng lao động sang địa điểm khác. Sự thay đổi này có thể trong cùng khu vực hoặc ở địa phương khác, tùy thuộc vào nhu cầu sản xuất, kinh doanh.

2. Trường hợp được thay đổi địa điểm làm việc

Theo Điều 28 Bộ luật Lao động 2019, địa điểm làm việc phải tuân theo hợp đồng lao động, trừ khi có thỏa thuận khác giữa hai bên. Ngoài ra, khoản 1 Điều 29 Bộ luật Lao động 2019 cho phép người sử dụng lao động tạm thời thay đổi địa điểm làm việc trong các trường hợp đột xuất như thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, hoặc nhu cầu sản xuất, nhưng không quá 60 ngày làm việc cộng dồn trong một năm, trừ khi có sự đồng ý bằng văn bản của người lao động.

3. Xử phạt khi tự ý thay đổi địa điểm làm việc

Khoản 2 Điều 11 Nghị định 12/2022/NĐ-CP quy định phạt tiền từ 3.000.000 – 7.000.000 đồng đối với cá nhân (hoặc 6.000.000 – 14.000.000 đồng đối với tổ chức) nếu tự ý thay đổi địa điểm làm việc của người lao động không đúng quy định.

III. Những thắc mắc thường gặp

1. Có cần sự đồng ý của người lao động khi thay đổi địa điểm làm việc?

Có hai trường hợp:

  • Thỏa thuận giữa hai bên: Cần sự đồng ý của người lao động.
  • Khi có khó khăn đột xuất: Có thể tạm thay đổi địa điểm nhưng không quá 60 ngày/năm nếu không có văn bản đồng ý, căn cứ theo khoản 1 Điều 29 Bộ luật Lao động 2019 

2. Tiền lương được tính như thế nào khi thay đổi địa điểm làm việc?

  • Theo thỏa thuận: Tiền lương do các bên thống nhất.
  • Trường hợp thay đổi địa điểm làm việc do thiên tai, hỏa hoạn, dịch bệnh, tai nạn lao động, hoặc nhu cầu sản xuất: Theo khoản 3 Điều 29 Bộ luật Lao động 2019, người lao động được trả lương theo địa điểm mới. Nếu lương tại nơi làm việc mới thấp hơn, vẫn giữ nguyên lương cũ trong 30 ngày, sau đó ít nhất phải bằng 85% lương cũ và không thấp hơn mức lương tối thiểu.

3. Người lao động nên làm gì nếu bị thay đổi địa điểm làm việc trái pháp luật?

Người lao động có thể:

  • Khiếu nại quyết định.
  • Đơn phương chấm dứt hợp đồng lao động.
  • Tố cáo vi phạm đến cơ quan chức năng.
  • Khởi kiện yêu cầu Tòa án bảo vệ quyền lợi.

4. Rủi ro đối với doanh nghiệp khi tự ý thay đổi địa điểm làm việc

  • Vi phạm hợp đồng lao động, dẫn đến việc bồi thường.
  • Xử phạt hành chính.
  • Rủi ro tranh chấp lao động.
  • Tổn thất về nhân sự nếu người lao động chấm dứt hợp đồng.

Kết luận

Thay đổi địa điểm làm việc là vấn đề nhạy cảm, đòi hỏi người sử dụng lao động tuân thủ đúng các quy định pháp luật để đảm bảo quyền lợi cho cả hai bên, đồng thời hạn chế những rủi ro pháp lý không đáng có.

Bài viết liên quan