"

DỰ THẢO LUẬT THUẾ THU NHẬP CÁ NHÂN 2025: NHỮNG THAY ĐỔI VÀ TÁC ĐỘNG

Dự thảo của Luật thuế TNCN và các ảnh hưởng

Dự thảo Luật Thuế thu nhập cá nhân (TNCN) năm 2025 được xây dựng nhằm mục tiêu hiện đại hóa hệ thống thuế. Dự thảo đảm bảo công bằng, minh bạch và tạo sự đồng thuận xã hội. Quá trình sửa đổi này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế số phát triển nhanh chóng. Với sự xuất hiện của các nguồn thu nhập mới, sự thay đổi trong cấu trúc thị trường lao động đòi hỏi một hệ thống thuế linh hoạt. Dự luật cũng phải bền vững và phù hợp với thông lệ quốc tế.

Ngoài ra, dự thảo đề xuất nhiều điểm mới quan trọng, bao gồm việc rút gọn biểu thuế lũy tiến từ 7 bậc xuống 5 bậc. Đồng thời, nâng ngưỡng thu nhập chịu thuế ở bậc cao nhất. Một thay đổi đáng chú ý khác là việc nâng mức giảm trừ gia cảnh cho cả người nộp thuế và người phụ thuộc. Mục đích là nhằm giảm gánh nặng cho tầng lớp thu nhập trung bình và thấp. Ngoài ra, dự thảo cũng mở rộng cơ sở thuế để điều tiết các loại thu nhập mới. Ví dụ, thu nhập từ chuyển nhượng tài sản số, tín chỉ carbon và biển số xe đấu giá.

Tuy nhiên, dự thảo cũng vấp phải nhiều ý kiến trái chiều và tranh luận từ các chuyên gia, hiệp hội và cộng đồng. Việc giữ nguyên mức thuế suất tối đa 35% bị đánh giá là không cạnh tranh so với các quốc gia trong khu vực. Singapore có mức thuế suất 24%, Malaysia và Myanmar 30%. Điều này có thể làm suy giảm sức hút đối với nhân lực chất lượng cao và các chuyên gia nước ngoài.

Một trong những đề xuất gây hoang mang nhất là phương thức tính thuế mới cho hộ kinh doanh. Phương thức này dựa trên lợi nhuận thay vì doanh thu. Đây là một sự thay đổi tiềm ẩn rủi ro. Nó có thể tăng gánh nặng tuân thủ và phức tạp hóa thủ tục hành chính cho hàng triệu cá nhân kinh doanh.

Phần tiếp theo của báo cáo sẽ phân tích chi tiết các điểm thay đổi. Báo cáo sẽ đánh giá tác động toàn diện của chúng lên các nhóm đối tượng và nền kinh tế. Đồng thời, nó tổng hợp các kiến nghị để hoàn thiện dự thảo luật. Mục tiêu là hướng tới một hệ thống thuế vừa hiệu quả, vừa công bằng và khả thi trong thực tiễn.


I. Bối cảnh và Cơ sở của việc sửa đổi Luật TNCN: Hiện đại hóa hệ thống thuế trong bối cảnh kinh tế mới

1. Hiện trạng và những bất cập của Luật hiện hành

Luật Thuế TNCN 2007, sau gần hai thập kỷ thực thi, đã bộc lộ nhiều hạn chế không còn phù hợp với bối cảnh kinh tế và xã hội hiện tại. Vấn đề nổi cộm nhất là mức giảm trừ gia cảnh hiện hành. Cụ thể, bao gồm 11 triệu đồng/tháng cho người nộp thuế và 4.4 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc. Nó không còn phản ánh đúng chi phí sinh hoạt cơ bản, đặc biệt tại các đô thị lớn.

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) đã tăng đáng kể trong những năm qua nhưng mức giảm trừ này không được điều chỉnh kịp thời. Điều này gây thiệt thòi cho người lao động.

Thêm vào đó, hệ thống biểu thuế lũy tiến 7 bậc được đánh giá là phức tạp và không còn hiệu quả trong việc điều tiết thu nhập. Vấn đề trở nên trầm trọng hơn khi nhiều loại hình thu nhập mới từ nền kinh tế số, kinh tế chia sẻ và các hoạt động kinh doanh xuyên biên giới chưa được điều chỉnh một cách toàn diện. Sự thiếu hụt cơ chế pháp lý này tạo ra lỗ hổng trong quản lý thuế. Nó dẫn đến sự thiếu minh bạch và bất bình đẳng trong việc điều tiết thu nhập giữa các cá nhân.

2. Mục tiêu của Chính phủ và lộ trình sửa đổi

Việc sửa đổi toàn diện Luật Thuế TNCN là một nhiệm vụ cấp bách. Đây là một phần của Chiến lược cải cách hệ thống thuế đến năm 2030. Theo ông Trương Bá Tuấn, Phó Cục trưởng Cục Quản lý, giám sát chính sách thuế, phí và lệ phí, mục tiêu cốt lõi của dự thảo là đảm bảo công bằng giữa các nhóm đối tượng. Nó cũng nhằm tạo sự đồng thuận xã hội.

Cụ thể, các mục tiêu chính của dự thảo bao gồm:

  • Mở rộng cơ sở thuế:

    Điều chỉnh và bổ sung các quy định về thu nhập chịu thuế, phương pháp tính thuế để bao quát đầy đủ các nguồn thu nhập mới phát sinh trong nền kinh tế hiện đại.

  • Tạo nguồn thu bền vững:

    Góp phần huy động hợp lý các nguồn lực cho ngân sách nhà nước.

  • Thúc đẩy các mục tiêu vĩ mô:

    Định hướng sửa đổi nhằm khuyến khích phát triển nhân lực, chuyển đổi xanh và tăng trưởng kinh tế bền vững.

  • Cải thiện tính minh bạch và công bằng:

    Rà soát, sửa đổi các quy định để đảm bảo sự điều tiết thu nhập phù hợp với bản chất của từng loại thu nhập, tạo sự công bằng và đơn giản hóa thủ tục quản lý.

Dự thảo đã được công khai trên Cổng Thông tin điện tử Chính phủ để lấy ý kiến rộng rãi từ các cơ quan, tổ chức, cá nhân. Dự kiến, dự án luật sẽ được trình Quốc hội vào tháng 10 tới.

Ý kiến về Dự thảo Luật thuế TNCN 2025


II. Phân tích Chi tiết các Điểm Mới trong Dự thảo Luật TNCN 2025

1. Điều chỉnh Biểu thuế lũy tiến và Thuế suất

Một trong những thay đổi cốt lõi của dự thảo là việc rút gọn biểu thuế lũy tiến từng phần từ 7 bậc xuống còn 5 bậc. Theo đề xuất của Bộ Tài chính, mức thuế suất thấp nhất vẫn là 5% và mức cao nhất là 35%. Tuy nhiên, ngưỡng thu nhập chịu thuế ở bậc cao nhất được nâng từ trên 80 triệu đồng/tháng lên trên 100 triệu đồng/tháng.

Việc giảm số bậc thuế được các chuyên gia như PGS.TS Phạm Mạnh Hùng đánh giá là một cải tiến giúp hệ thống thuế đơn giản hơn. Nó đồng thời giảm “bậc nhảy” ở các ngưỡng giữa. Tuy nhiên, việc giữ nguyên mức trần 35% đang là vấn đề gây tranh luận lớn nhất. Phân tích từ Deloitte Việt Nam và KPMG cho thấy mức thuế suất này đặt Việt Nam vào nhóm các quốc gia có mức thuế TNCN cao trong khu vực. Nó ngang bằng với Thái Lan và Philippines nhưng cao hơn đáng kể so với Singapore (24%), Malaysia và Myanmar (30%).

Một phân tích sâu sắc hơn từ KPMG chỉ ra rằng vấn đề không chỉ nằm ở mức thuế suất tối đa, mà còn ở ngưỡng thu nhập để áp dụng mức thuế đó. Ngưỡng chịu thuế suất 35% tại Việt Nam (thu nhập tính thuế trên 100 triệu đồng/tháng, tương đương khoảng 10 lần GDP bình quân đầu người) thấp hơn nhiều so với Thái Lan (20 lần) và Indonesia (62 lần).

Điều này tạo ra một hệ quả quan trọng. Mức thuế suất cao nhất không chỉ đánh vào “giới siêu giàu” mà còn tác động trực tiếp lên tầng lớp trung lưu và những người có thu nhập khá. Điều này gây suy giảm động lực làm việc, giảm tính cạnh tranh của thị trường lao động. Nó có thể thúc đẩy sự dịch chuyển của nhân lực chất lượng cao sang các quốc gia có chính sách thuế ưu đãi hơn. Điều này làm ảnh hưởng tiêu cực đến nỗ lực thu hút nhân tài và chuyên gia nước ngoài của Việt Nam.

2. Điều chỉnh Các khoản giảm trừ và bổ sung đối tượng chịu thuế

Dự thảo đề xuất nâng mức giảm trừ gia cảnh lên 15.5 triệu đồng/tháng cho người nộp thuế và 6.2 triệu đồng/tháng cho mỗi người phụ thuộc. Sự thay đổi này được kỳ vọng sẽ giúp giảm gánh nặng thuế đáng kể cho người lao động, đặc biệt trong bối cảnh giá cả hàng hóa và dịch vụ tăng nhanh. Tuy nhiên, nhiều đại biểu Quốc hội và chuyên gia kiến nghị áp dụng ngay mức giảm trừ mới này từ kỳ tính thuế 2025 thay vì chờ đến 2026 như đề xuất. Bởi mức hiện hành đã không còn phù hợp với thực tiễn cuộc sống.

Dự thảo cũng bổ sung các khoản giảm trừ mới như chi phí y tế và giáo dục. Đây là động thái thể hiện sự tiến bộ trong việc điều chỉnh chính sách thuế theo hướng hỗ trợ người dân. Đặc biệt, đối với khoản đóng góp bảo hiểm hưu trí tự nguyện. Các ý kiến góp ý đề xuất nâng mức giảm trừ hiện hành (1 triệu đồng/tháng) lên bằng mức giảm trừ gia cảnh của người phụ thuộc.

Mức 1 triệu đồng đã không thay đổi từ năm 2013. Trong khi lương cơ sở đã tăng 122%. Việc điều chỉnh này không chỉ giúp người dân có khoản tích lũy tốt hơn cho hưu trí mà còn khuyến khích sự tự chủ tài chính. Nó cũng giảm gánh nặng cho hệ thống an sinh xã hội nhà nước.

3. Mở rộng cơ sở thuế với các nguồn thu nhập mới

Dự thảo Luật TNCN 2025 mở rộng đáng kể phạm vi điều tiết các loại thu nhập, đặc biệt là các nguồn thu nhập mới từ kinh tế số và kinh tế xanh.

  • Thu nhập từ kinh doanh:

    Dự thảo đề xuất một phương thức tính thuế mới cho cá nhân kinh doanh có doanh thu vượt ngưỡng quy định, theo đó thu nhập sẽ được tính bằng doanh thu trừ đi chi phí liên quan, sau đó áp dụng thuế suất 17%. Đề xuất này vấp phải sự hoài nghi về tính khả thi. Theo phân tích, việc chuyển đổi từ hình thức thuế khoán sang tính trên lợi nhuận sẽ tạo ra một xung đột phương thức với Thuế giá trị gia tăng (VAT) đang được tính trên doanh thu, gây phức tạp cho việc kê khai. Quan trọng hơn, nó đặt một gánh nặng xã hội lớn lên hàng triệu hộ kinh doanh nhỏ lẻ, vốn thiếu nguồn lực và năng lực để thực hiện các thủ tục sổ sách, quyết toán phức tạp như doanh nghiệp.

  • Thu nhập từ kinh tế số và kinh tế xanh:

    Dự thảo đã đề cập rõ ràng đến các khoản thu nhập mới như chuyển nhượng tên miền internet quốc gia Việt Nam, chứng chỉ giảm phát thải, tín chỉ carbon, trái phiếu xanh, biển số xe đấu giá và tài sản số. Đây là một bước tiến quan trọng trong việc xây dựng khung pháp lý cho các thị trường mới nổi. Tuy nhiên, một số quy định còn thiếu sự rõ ràng, ví dụ như về thuế suất đối với tài sản số, khi một nguồn tin đề xuất mức thuế 5% trên thu nhập vượt 10 triệu đồng mỗi lần phát sinh trong khi một nguồn khác đề xuất 0.1% trên giá chuyển nhượng cho giao dịch thường xuyên. Sự thiếu nhất quán này có thể gây hoang mang và khó khăn trong việc tuân thủ.


III. Đánh giá Tác động Toàn diện của Dự thảo

1. Tác động đến Người nộp thuế

  • Nhóm thu nhập thấp và trung bình: Việc tăng mức giảm trừ gia cảnh sẽ là một tác động tích cực rõ rệt nhất. Nhóm này sẽ tiết kiệm được một khoản thuế đáng kể, giúp tăng thu nhập khả dụng và cải thiện đời sống. Ví dụ, một người độc thân có thu nhập 16 triệu đồng/tháng, theo luật hiện hành phải nộp 250.000 đồng tiền thuế, nếu áp dụng mức giảm trừ mới, người này sẽ không phải nộp thuế.
  • Nhóm thu nhập cao và chuyên gia: Việc giữ mức thuế suất tối đa 35% có thể ảnh hưởng tiêu cực đến động lực làm việc và quyết định đầu tư, làm suy giảm lợi thế cạnh tranh của Việt Nam trong việc thu hút nhân tài.
  • Hộ kinh doanh: Nếu đề xuất tính thuế trên lợi nhuận được thông qua, nhóm này sẽ phải đối mặt với gánh nặng tuân thủ và chi phí hành chính tăng lên đáng kể, tiềm ẩn rủi ro vi phạm và khiếu nại do thiếu năng lực.

2. Tác động đến Nền kinh tế Vĩ mô và Cạnh tranh Quốc tế

Phân tích định lượng từ các đơn vị tư vấn thuế hàng đầu cho thấy, hệ thống thuế TNCN của Việt Nam đang thiếu tính cạnh tranh so với các nước trong khu vực. Mức thuế suất tối đa cao và ngưỡng áp dụng thấp so với GDP bình quân đầu người là một rào cản vô hình đối với việc thu hút các chuyên gia và quản lý cấp cao từ nước ngoài. Điều này có thể ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao và việc chuyển giao công nghệ, tri thức.

Về thị trường bất động sản, Bộ Tài chính đã rút lại đề xuất đánh thuế 20% trên lãi chuyển nhượng. Có vướng mắc trong việc xác định giá vốn và chi phí. Nhiều ý kiến cho rằng thay vì đưa giải pháp chống đầu cơ vào Luật Thuế TNCN, nên tập trung vào việc sửa đổi các luật khác như Luật Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp. Nó sẽ đánh thuế cao hơn với bất động sản bỏ hoang, không sử dụng.

3. Tác động đến Ngân sách và Quản lý Thuế

Theo tính toán của Bộ Tài chính, việc điều chỉnh biểu thuế có thể làm giảm thu ngân sách nhà nước khoảng 8.740 tỷ đồng. Tuy nhiên, khoản hụt thu này có thể được bù đắp một phần hoặc toàn bộ thông qua việc mở rộng cơ sở thuế. Bao gồm các loại thu nhập mới như tài sản số, tín chỉ carbon và các giao dịch xuyên biên giới. Điều này cũng đặt ra những thách thức lớn về quản lý thuế. Nó đòi hỏi cơ quan thuế phải đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo. Từ đó kiểm soát các giao dịch phức tạp, đặc biệt là các giao dịch số.

 

Dự thảo luật thuế TCN 2025 ảnh hưởng gì


VI. Kết luận và Kiến nghị Hoàn thiện Chính sách

Dự thảo Luật TNCN 2025 là một bước tiến quan trọng, thể hiện nỗ lực của Chính phủ trong việc hiện đại hóa hệ thống thuế. Nó bắt kịp với những thay đổi của nền kinh tế số và kinh tế xanh. Tuy nhiên, để đảm bảo tính công bằng, khả thi và hiệu quả lâu dài, các cơ quan soạn thảo cần lắng nghe và tiếp thu một cách thấu đáo các ý kiến góp ý từ cộng đồng và chuyên gia.

Ngoài các đề xuất cụ thể, dự thảo còn nhận được những ý kiến sâu sắc về việc cá nhân hóa chính sách thuế. Một số chuyên gia đã đề nghị thiết kế hai gói giảm trừ để người nộp thuế có thể lựa chọn: một gói tiêu chuẩn và một gói mở rộng. Gói mở rộng sẽ cho phép khấu trừ các chi phí cụ thể như chi phí chỗ ở, đi lại, y tế, giáo dục và các chi phí đặc thù khác. Nhằm phù hợp hơn với chi phí sinh hoạt khác nhau giữa các khu vực đô thị và nông thôn.

Bên cạnh đó, các ý kiến cũng kiến nghị áp dụng các ưu đãi bổ sung cho các đối tượng đặc thù. Ví dụ, miễn thuế thêm cho người lao động trên 50 tuổi hoặc nhân lực trong các lĩnh vực công nghệ cao, y tế, và các ngành nghề độc hại để khuyến khích họ đóng góp và tích lũy cho tương lai.

Dựa trên phân tích toàn diện, báo cáo xin đưa ra các kiến nghị cụ thể sau:

1. Về Biểu thuế và Thuế suất

  • Cần cân nhắc hạ mức thuế suất tối đa xuống 25-30% để tăng sức cạnh tranh quốc tế, tiệm cận với thông lệ của các nước trong khu vực.
  • Đồng thời, nên nghiên cứu nâng ngưỡng chịu thuế ở bậc cao nhất lên mức hợp lý hơn, không chỉ tập trung vào tầng lớp siêu giàu mà còn hỗ trợ tầng lớp trung lưu, khuyến khích họ cống hiến cho nền kinh tế.

2. Về Giảm trừ gia cảnh

  • Rút ngắn thời gian áp dụng mức giảm trừ gia cảnh mới, đưa vào hiệu lực ngay từ năm 2025. Điều này không chỉ đáp ứng nguyện vọng chính đáng của người dân mà còn thể hiện sự nhạy bén của chính sách trước biến động của chi phí sinh hoạt.
  • Xem xét nâng mức giảm trừ đối với bảo hiểm hưu trí tự nguyện lên tương đương mức giảm trừ người phụ thuộc để khuyến khích sự tự chủ tài chính cá nhân, giảm áp lực lên hệ thống an sinh xã hội nhà nước.

3. Về Thuế hộ kinh doanh

  • Cần có sự làm rõ và minh bạch về phương án tính thuế cho cá nhân kinh doanh. Nếu lựa chọn phương án tính trên lợi nhuận, cần xây dựng một lộ trình rõ ràng và có sự hỗ trợ mạnh mẽ về mặt công nghệ, đào tạo và đơn giản hóa thủ tục hành chính để tránh gây rủi ro tuân thủ cho hàng triệu hộ kinh doanh nhỏ lẻ.

4. Về Quản lý thuế

  • Ban hành hướng dẫn chi tiết, rõ ràng ngay từ đầu cho các loại thu nhập mới, đặc biệt là tài sản số và tín chỉ carbon. Sự không nhất quán về thuế suất đối với tài sản số cần được giải quyết ngay lập tức để tạo sự ổn định và niềm tin cho thị trường.

A. So sánh Biểu thuế lũy tiến hiện hành và đề xuất

Bậc Thu nhập tính thuế (triệu đồng/tháng) Thuế suất hiện hành (%) Thu nhập tính thuế (triệu đồng/tháng) Thuế suất đề xuất (%)
1 Đến 5 5 Đến 10 5
2 Trên 5 đến 10 10 Trên 10 đến 30 10
3 Trên 10 đến 18 15 Trên 30 đến 70 20
4 Trên 18 đến 32 20 Trên 70 đến 100 28
5 Trên 32 đến 52 25 Trên 100 35
6 Trên 52 đến 80 30
7 Trên 80 35

 

B. So sánh Mức giảm trừ gia cảnh

Đối tượng

Mức hiện hành (triệu đồng/tháng) Mức đề xuất (triệu đồng/tháng) Tỷ lệ tăng (%)
Người nộp thuế 11.0 15.5 40.9
Người phụ thuộc 4.4 6.2 40.9

 

C. So sánh Thuế suất tối đa và ngưỡng áp dụng giữa Việt Nam và một số nước trong khu vực

Quốc gia Thuế suất tối đa (%) Ngưỡng thu nhập chịu thuế tối đa (trên GDP bình quân đầu người)
Việt Nam 35 Khoảng 10 lần
Singapore 24 Không áp dụng theo tỷ lệ GDP
Malaysia 30 Không áp dụng theo tỷ lệ GDP
Thái Lan 35 Khoảng 20 lần
Indonesia 30 Khoảng 62 lần

Trên đây là những phân tích điểm mới, các tác động, ảnh hưởng và đề xuất của LawPlus đối với Dự thảo Luật thuế Thu Nhập Cá Nhân 2025. Hy vọng rằng Dự thảo sẽ sớm được ban hành và có hiệu lực áp dụng trong thời gian tới. Sự điều chỉnh sẽ phù hợp với hiện trạng xã hội và tạo điều kiện thúc đẩy sự phát triển chung của toàn xã hội.

Bài viết liên quan