Thị trường mua bán và sáp nhập (M&A) phân khúc tầm trung tại Việt Nam đang trải qua giai đoạn chuyển mình quan trọng, trở thành kênh xúc tác cho tái cấu trúc doanh nghiệp, chuyển giao công nghệ và mở rộng quy mô hoạt động. Những thay đổi về môi trường kinh doanh, chính sách quản lý và kỳ vọng nhà đầu tư đã làm xuất hiện cả cơ hội lẫn rủi ro mới, buộc bên mua và bên bán phải điều chỉnh chiến lược giao dịch và khung pháp lý áp dụng.
Bài viết này nhằm cung cấp cái nhìn tổng quan về bối cảnh giao dịch mid‑market, phân tích các rủi ro pháp lý điển hình và đề xuất chuỗi giải pháp pháp lý thực tiễn để tối ưu hoá cấu trúc giao dịch và bảo vệ quyền lợi các bên. Phân tích được xây dựng dựa trên quan sát xu hướng gần đây, các quy định pháp luật có liên quan và những bài học thực tiễn từ các thương vụ điển hình, giúp nhà đầu tư, tư vấn pháp lý và lãnh đạo doanh nghiệp có nền tảng để ra quyết định sáng suốt khi tham gia thị trường này.
Tiếp theo, bài viết sẽ lần lượt trình bày bối cảnh thị trường, các rủi ro pháp lý chính, phương pháp đánh giá trước giao dịch, và bộ công cụ chiến lược nhằm giảm thiểu rủi ro và gia tăng giá trị trong giao dịch M&A tầm trung.
Table of Contents/Mục lục
PHẦN I: BỐI CẢNH THỊ TRƯỜNG VÀ ĐẶC ĐIỂM GIAO DỊCH M&A TẦM TRUNG
1.1. Khái niệm và Định vị M&A Tầm Trung (Mid-Market) tại Việt Nam
Hoạt động mua bán và sáp nhập (M&A) tại Việt Nam đã duy trì sự năng động, ngay cả khi thị trường M&A toàn cầu có dấu hiệu chững lại. Việt Nam tiếp tục là điểm đến hấp dẫn, nhờ vào nền kinh tế mở, tỉ lệ dân số trong độ tuổi lao động cao và các chính sách thu hút đầu tư.
Trong lĩnh vực M&A, các thương vụ thường được phân loại dựa trên giá trị giao dịch để đánh giá quy mô và mức độ tác động.
- Small-cap (Thương vụ nhỏ): Thường có giá trị dưới 100 triệu USD.
- Mid-market (Thương vụ tầm trung): Đây là phân khúc rộng nhất và được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Giá trị giao dịch thường nằm trong khoảng từ 100 triệu USD đến 500 triệu USD. Các thương vụ trong ngưỡng này thường được thực hiện bởi các công ty vừa và lớn, các quỹ đầu tư tư nhân (Private Equity), hoặc các nhà đầu tư chiến lược.
- Large-cap và Mega-deal (Thương vụ lớn và siêu lớn): Giá trị giao dịch từ 500 triệu USD trở lên, thậm chí có thể đạt hàng tỷ USD. Những thương vụ này thường liên quan đến các tập đoàn đa quốc gia hoặc các công ty niêm yết có giá trị vốn hóa lớn.
Tại Việt Nam, ngưỡng M&A tầm trung có thể được đánh giá thấp hơn một chút so với mặt bằng chung toàn cầu. Giá trị giao dịch trong khoảng 50 triệu USD đến 200 triệu USD thường được coi là các thương vụ tầm trung sôi động.
Những thương vụ tầm trung thường chiếm tỷ trọng lớn về số lượng, mặc dù tổng giá trị không bằng các thương vụ siêu lớn. Đây là phân khúc quan trọng phản ánh sự phát triển của nền kinh tế, với sự tham gia của các công ty vừa và nhỏ đang tìm kiếm cơ hội mở rộng thị trường, tăng trưởng nhanh hoặc tái cấu trúc.
Xu hướng nổi bật trong nửa đầu năm 2025 là sự dịch chuyển mạnh mẽ sang phân khúc M&A tầm trung và nhỏ hơn, thể hiện qua sự sụt giảm trong quy mô giao dịch trung bình. Quy mô giao dịch trung bình đã giảm từ 52,3 triệu USD năm 2023 xuống còn 41,5 triệu USD năm 2024, và tiếp tục giảm sâu xuống chỉ còn 23,5 triệu USD trong Quý I năm 2025, báo hiệu sự khan hiếm các thương vụ “bom tấn” và sự tập trung vào các khoản đầu tư cục bộ và chiến lược hơn. Mức giá trị trung bình này nằm vững trong phạm vi định nghĩa của M&A tầm trung (thường từ 10 triệu USD đến dưới 100 triệu USD). Sự tập trung vào phân khúc này cho thấy nhà đầu tư đang nhắm mục tiêu vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng cao, điển hình là các doanh nghiệp tư nhân hoặc công ty gia đình đang cần vốn để mở rộng hoặc tái cấu trúc.
Việc giá trị trung bình giao dịch giảm xuống 23,5 triệu USD có một hàm ý pháp lý quan trọng khi so sánh với ngưỡng thông báo Tập trung Kinh tế (TTE) theo Luật Cạnh tranh. Cụ thể, ngưỡng giá trị giao dịch kích hoạt thủ tục thông báo TTE là 1.000 tỷ VND, xấp xỉ 40 triệu USD. Dù quy mô trung bình đã giảm, nhiều giao dịch M&A tầm trung vẫn tiềm ẩn nguy cơ chạm ngưỡng TTE thông qua các tiêu chí khác như tổng tài sản hoặc tổng doanh thu kết hợp. Điều này có nghĩa là phần lớn các giao dịch M&A tầm trung tại Việt Nam đều có khả năng phải trải qua thủ tục thông báo TTE, làm tăng đáng kể gánh nặng về tuân thủ pháp luật cạnh tranh và kéo dài thời gian chốt giao dịch cho phân khúc thị trường này.
1.2. Phân tích Xu hướng Thị trường 2024–2025: Động lực và Lĩnh vực Dẫn dắt
Thị trường M&A Việt Nam được dự báo sẽ tiếp tục xu hướng tăng trưởng tích cực trong dài hạn. Các cải cách pháp lý quan trọng như Luật Đất đai 2024 và Luật Công nghiệp Công nghệ số tháng 6/2025 đi vào thực tiễn đã góp phần tăng cường tính minh bạch và nâng cao niềm tin cho nhà đầu tư, thúc đẩy sự phục hồi của thị trường.
Lĩnh vực Dẫn dắt và Trọng tâm Dịch chuyển:
Trong nửa đầu năm 2025, lĩnh vực Bất động sản đã phục hồi mạnh mẽ, đạt tổng giá trị giao dịch khoảng 1,8 tỷ USD (tăng gần 30% so với cùng kỳ năm trước). Phân khúc này chiếm tới 44% tổng giá trị giao dịch trong Quý I năm 2025, với sự tập trung vào khu công nghiệp, nhà ở và bất động sản du lịch – nghỉ dưỡng.
Bên cạnh Bất động sản, các lĩnh vực khác tiếp tục thu hút sự quan tâm mạnh mẽ của dòng vốn trong và ngoài nước bao gồm Bán lẻ, Năng lượng tái tạo, Tài chính, và Công nghệ. Điều này cho thấy các nhà đầu tư đang nhắm mục tiêu chiến lược vào tầng lớp tiêu dùng và dân số trẻ của Việt Nam, đặt niềm tin vào triển vọng tăng trưởng GDP (dự báo 5,8% cho năm 2024).
Động lực chính còn đến từ sự hiện diện của các doanh nghiệp đầu tư chiến lược, đặc biệt là từ Nhật Bản. Mặc dù tổng giá trị giao dịch của Nhật Bản vào năm 2024 có giảm so với năm trước, số lượng giao dịch vẫn tăng lên 21 thương vụ, khẳng định chiến lược mở rộng bền vững thông qua các thương vụ quy mô vừa và nhỏ. Các nhà đầu tư Nhật Bản đang chuyển hướng mạnh mẽ sang dịch vụ y tế, công nghệ cao, bán lẻ và chuỗi cung ứng y tế.
Sự dịch chuyển của dòng vốn M&A có tác động sâu sắc đến hồ sơ rủi ro pháp lý của giao dịch. Trong các thương vụ công nghệ hoặc y tế tầm trung, rủi ro pháp lý không còn tập trung chủ yếu vào các vấn đề đất đai phức tạp, mà chuyển trọng tâm sang tài sản vô hình (Sở hữu Trí tuệ – IP), tính hợp lệ của các hợp đồng quan trọng, và tuân thủ quy định chuyên ngành (giấy phép hoạt động, điều kiện kinh doanh có điều kiện). Đối với công ty luật, điều này đòi hỏi Legal Due Diligence (LDD) phải được tái cấu trúc để ưu tiên kiểm tra tính sở hữu IP và các vấn đề về cấp phép chuyên ngành, vì rủi ro thất bại giao dịch giờ đây có thể đến từ tranh chấp IP hoặc thiếu giấy phép hoạt động hợp lệ.
PHẦN II: PHÂN TÍCH CHUYÊN SÂU KHUNG PHÁP LÝ M&A VIỆT NAM
Hoạt động M&A tại Việt Nam được điều chỉnh bởi một khung pháp lý phức tạp, đa tầng, đòi hỏi các bên tham gia phải tuân thủ đồng thời nhiều đạo luật khác nhau, từ luật về tổ chức doanh nghiệp, luật đầu tư, đến luật cạnh tranh và các luật chuyên ngành khác.
2.1. Nền tảng Pháp lý Cốt lõi (Core Legal Pillars)
2.1.1. Luật Doanh nghiệp 2020 (LDN): Cấu trúc và Thủ tục Nội bộ
LDN 2020 là nền tảng điều chỉnh các vấn đề nội bộ của doanh nghiệp và quy định về các hình thức tái cấu trúc cơ bản như sáp nhập, hợp nhất, mua bán doanh nghiệp và chuyển đổi loại hình doanh nghiệp. Hình thức phổ biến nhất tại Việt Nam là Mua Cổ phần (Share Deal), trong đó bên mua mua lại cổ phần từ cổ đông hiện hữu để trở thành cổ đông mới và giành quyền điều hành tùy theo tỷ lệ sở hữu. LDN 2020 quy định chi tiết các thủ tục bắt buộc đối với sáp nhập, bao gồm việc thông qua quyết định của Đại hội đồng cổ đông hoặc thành viên, thực hiện thông báo cho các chủ nợ, và tiến hành đăng ký thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp tại cơ quan quản lý.
2.1.2. Luật Đầu tư 2020 (LĐT): Kiểm soát Vốn Đầu tư Nước ngoài (IFRC)
LĐT 2020 quy định về điều kiện tiếp cận thị trường và thủ tục đầu tư cho nhà đầu tư nước ngoài (NĐTNN). Luật này đã tạo ra sự rõ ràng hơn nhưng cũng đồng thời thay đổi một ngưỡng kiểm soát quan trọng. Theo Điều 23 LĐT 2020, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài (IFRC) phải đáp ứng điều kiện và thực hiện thủ tục đầu tư theo quy định đối với NĐTNN nếu tỷ lệ sở hữu vốn điều lệ của NĐTNN từ 50% trở lên. Ngưỡng này đã được điều chỉnh giảm từ 51% theo Luật Đầu tư 2014, có tác động lớn đến chiến lược M&A tầm trung.
Nếu NĐTNN góp vốn, mua cổ phần/vốn góp với tỷ lệ sở hữu từ 50% trở xuống và không hoạt động trong ngành nghề có điều kiện tiếp cận thị trường, thì họ sẽ không phải tiến hành thủ tục đăng ký IFRC, mà chỉ cần thực hiện thủ tục thay đổi thành viên/cổ đông tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Tuy nhiên, vì các giao dịch tầm trung thường hướng tới mục tiêu kiểm soát doanh nghiệp (thường là 50% + 1), việc giảm ngưỡng kiểm soát xuống 50% đồng nghĩa với việc nhiều giao dịch chiến lược giờ đây bị kích hoạt quy trình phức tạp và kéo dài của IFRC, làm tăng rào cản hành chính đối với các thương vụ mua lại đa số.
2.2. Kiểm soát Tập trung Kinh tế (TTE) theo Luật Cạnh tranh 2018
2.2.1. Xác định Ngưỡng Thông báo Tập trung Kinh tế (Nghị định 35/2020/NĐ-CP)
Pháp luật Cạnh tranh Việt Nam áp dụng cơ chế kiểm soát trước (tiền kiểm) đối với các hành vi Tập trung Kinh tế (TTE), bao gồm M&A, nhằm đánh giá và ngăn chặn các giao dịch có thể gây tác động hạn chế cạnh tranh đáng kể.
Các doanh nghiệp tham gia TTE phải nộp hồ sơ thông báo cho Ủy ban Cạnh tranh Quốc gia (VCC) nếu thuộc ngưỡng thông báo TTE. Theo Nghị định 35/2020/NĐ-CP, ngưỡng thông báo được xác định nếu thỏa mãn một trong các tiêu chí sau:
- Tổng tài sản trên thị trường Việt Nam của các doanh nghiệp đạt 3.000 tỷ VND trở lên.
- Tổng doanh thu bán ra hoặc doanh số mua vào trên thị trường Việt Nam của các doanh nghiệp đạt 3.000 tỷ VND trở lên.
- Giá trị giao dịch của TTE từ 1.000 tỷ VND trở lên (khoảng 40 triệu USD).
- Thị phần kết hợp của các doanh nghiệp từ 20% trở lên trên thị trường liên quan.
Như đã phân tích, tiêu chí “Giá trị giao dịch từ 1.000 tỷ VND” là yếu tố phổ biến nhất kích hoạt thủ tục VCC đối với phân khúc M&A tầm trung. Điều này buộc phần lớn các giao dịch tầm trung phải thực hiện thủ tục tiền kiểm cạnh tranh, một quy trình tốn kém và mất thời gian, đòi hỏi các công ty luật phải chủ động đánh giá rủi ro cạnh tranh ngay từ giai đoạn đầu.
2.2.2. Thực tiễn Kiểm soát của VCC và Khoảng cách Quy định – Thực tiễn
Dù Luật Cạnh tranh 2018 và Nghị định 35/2020/NĐ-CP đã có những bước tiến lớn trong việc hoàn thiện quy định về TTE, thực tiễn kiểm soát vẫn tồn tại những thách thức. Các quan sát thực tế cho thấy VCC có thể tiến hành đánh giá vượt ra ngoài cấu trúc tổ chức chính thức được quy định để xem xét liệu một doanh nghiệp có thực sự độc lập hay bị kiểm soát bởi một tổ chức khác, thông qua các phương pháp nằm ngoài khuôn khổ quy định pháp lý định lượng. VCC có thể xem xét một hoặc kết hợp nhiều tiêu chí khác nhau để xác định quyền kiểm soát.
Khoảng cách này giữa quy định pháp lý và thực tiễn kiểm soát của VCC tạo ra sự không chắc chắn pháp lý (legal uncertainty), đặc biệt đối với các nhà đầu tư nước ngoài có cấu trúc tổ chức phức tạp. Khi tư vấn, các công ty luật không thể chỉ dựa vào việc kiểm tra các tiêu chí định lượng (tài sản/doanh thu/giá trị giao dịch), mà cần phải phân tích sâu sắc các mối quan hệ sở hữu chéo, quyền phủ quyết của cổ đông thiểu số, và các thỏa thuận nội bộ khác để đánh giá khả năng bị coi là “tập trung kinh tế” và phải thông báo. Việc này làm tăng độ phức tạp của Competition Due Diligence.
2.3. Quy định Pháp lý Chuyên ngành trong M&A
2.3.1. Pháp luật Đất đai và Rào cản Chuyển nhượng Dự án
Luật Đất đai và các quy định liên quan là yếu tố quyết định trong các giao dịch M&A có liên quan đến bất động sản hoặc chuyển nhượng dự án (Asset Deal). Các điều kiện để chuyển nhượng toàn bộ hoặc một phần dự án có sử dụng đất rất nghiêm ngặt và thường không dễ dàng thỏa mãn trong thực tiễn M&A tầm trung.
Các điều kiện chính bao gồm: dự án đã được chấp thuận chủ trương đầu tư, có quy hoạch chi tiết được phê duyệt, đã hoàn thành việc bồi thường, hỗ trợ tái định cư, không có tranh chấp về quyền sử dụng đất, và không bị kê biên. Thẩm quyền chấp thuận chuyển nhượng thường thuộc về UBND cấp tỉnh hoặc cơ quan được ủy quyền.
Vì các điều kiện này quá khắt khe—đặc biệt là yêu cầu hoàn thành bồi thường—mà nhiều công ty mục tiêu tầm trung đang gặp khó khăn hoặc đang trong quá trình phát triển không thể đáp ứng. Điều này thường đẩy nhà đầu tư (dù không mong muốn) phải chọn hình thức Share Deal (mua cổ phần), chấp nhận kế thừa toàn bộ rủi ro pháp lý lịch sử về đất đai của Target.
2.3.2. Vấn đề Thuế (Tax) trong Giao dịch M&A
Thuế là một yếu tố then chốt trong việc xác định cấu trúc M&A. Đối với thuế chuyển nhượng vốn, thu nhập từ chuyển nhượng vốn góp/cổ phần chịu thuế Thu nhập Doanh nghiệp (TNDN) với thuế suất 20%.
Một vướng mắc lớn hiện nay liên quan đến Thuế Thu nhập Cá nhân (TNCN) đối với thu nhập từ chuyển nhượng vốn của cá nhân (thường là người sáng lập doanh nghiệp tầm trung). Thực tế là các nhà đầu tư cá nhân thường kê khai giá chuyển nhượng thấp, dẫn đến lợi nhuận thấp hoặc thậm chí kê khai lỗ để giảm hoặc tránh nộp thuế. Để khắc phục tình trạng thất thu thuế này và tăng tính minh bạch, Bộ Tài chính đã đề xuất áp dụng mức thuế suất 1% trên tổng giá chuyển nhượng.
Nếu đề xuất này được thông qua, nó sẽ đơn giản hóa việc tính toán thuế trong M&A. Tuy nhiên, việc áp dụng thuế suất trên tổng giá trị chuyển nhượng (Gross Value) thay vì lợi nhuận ròng có thể làm tăng đáng kể chi phí thuế cho người bán là cá nhân, buộc họ phải đàm phán mức giá mua cao hơn để đảm bảo lợi nhuận ròng sau thuế, điều mà công ty luật phải tính toán trong quá trình tư vấn định giá giao dịch.
PHẦN III: LỰA CHỌN CẤU TRÚC GIAO DỊCH VÀ VƯỚNG MẮC PHÁP LÝ THỰC TẾ
3.1. So sánh Cấu trúc Giao dịch Phổ biến: Mua Cổ phần (Share Deal) và Mua Tài sản (Asset Deal)
Lựa chọn cấu trúc giao dịch M&A bị chi phối bởi nhiều yếu tố, bao gồm mong muốn thương mại, quy định pháp luật về giấy phép, tỷ lệ sở hữu, và đặc biệt là tính toán về thuế và thủ tục hành chính. Hai cấu trúc phổ biến nhất là Mua Cổ phần (Share Deal) và Mua Tài sản (Asset Deal).
Table 1: Phân tích So sánh Pháp lý và Thuế giữa Share Deal và Asset Deal
| Tiêu chí | Giao dịch Mua Cổ phần (Share Deal) | Giao dịch Mua Tài sản (Asset Deal) |
| Đối tượng | Mua cổ phần/phần vốn góp (Tổ chức kinh tế) | Mua tài sản cụ thể (Máy móc, đất đai, hợp đồng, IP) |
| Phạm vi Trách nhiệm | Tiếp nhận toàn bộ nghĩa vụ và rủi ro lịch sử của Target (Nợ, thuế, kiện tụng) | Chỉ tiếp nhận trách nhiệm theo thỏa thuận rõ ràng; Rủi ro lịch sử nằm lại với Bên Bán. An toàn hơn |
| Thủ tục Pháp lý | Thay đổi cổ đông/vốn đầu tư (IFRC nếu cần); Thủ tục đơn giản hơn ở cấp độ doanh nghiệp | Thủ tục chuyển quyền sở hữu từng tài sản (Đất đai, đăng ký xe, hợp đồng) phức tạp và tốn thời gian hơn |
| Vấn đề Thuế chính (Bên Bán) | Thuế TNDN/TNCN từ Chuyển nhượng vốn (20% TNDN) | Thuế TNDN trên thu nhập từ bán tài sản; Có thể phát sinh Thuế GTGT trên tài sản chuyển nhượng |
| Vấn đề Thuế chính (Bên Mua) | Không có lợi thế về khấu hao/bước tăng giá cơ sở tài sản (Basis step-up) | Có lợi thế về bước tăng giá cơ sở tài sản (tính khấu hao từ giá mua mới) |
3.2. Phân tích Cấu trúc từ góc độ Thuế và Trách nhiệm Pháp lý
Bên mua thường ưu tiên Asset Deal khi tiếp nhận một công ty đang gặp khó khăn về kinh tế hoặc có các vấn đề pháp lý tiềm ẩn. Asset Deal giúp Bên Mua chọn lọc tài sản mong muốn và tránh tiếp nhận các khoản nợ cũ hoặc các khoản nợ thuế lịch sử của chủ sở hữu trước đó, mang lại sự an toàn cao hơn.
Tuy nhiên, trong bối cảnh M&A tầm trung tại Việt Nam, sự cân bằng giữa việc giảm thiểu rủi ro (Asset Deal) và tính khả thi hành chính lại là một thách thức. Do các rào cản về thủ tục chuyển nhượng quyền sử dụng đất quá phức tạp và mất thời gian (như đã phân tích tại 2.3.1) , Share Deal vẫn là cấu trúc giao dịch phổ biến nhất, mặc dù nó buộc Bên Mua phải chấp nhận rủi ro pháp lý lịch sử.
Khi buộc phải chọn Share Deal để vượt qua rào cản hành chính, vai trò của công ty luật trở nên cực kỳ quan trọng. Luật sư phải định giá chính xác các rủi ro đã phát hiện trong LDD và thương lượng các cơ chế bảo vệ hợp đồng mạnh mẽ (như Escrow, Indemnity) để chuyển gánh nặng tài chính từ các trách nhiệm lịch sử sang Bên Bán, thay vì chỉ tập trung vào thủ tục đăng ký thay đổi cổ đông đơn giản.
3.3. Vướng mắc Pháp lý Thực tế (Practical Legal Challenges)
3.3.1. Rào cản Văn hóa và Pháp lý đối với NĐT Nước ngoài
Rủi ro pháp lý là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến thất bại giao dịch M&A. Các xung đột thường bắt nguồn từ sự khác biệt giữa thông lệ quốc tế và các quy định đặc thù của Việt Nam, ví dụ như giới hạn sở hữu hoặc yêu cầu liên doanh bắt buộc trong một số ngành nghề (như dịch vụ quảng cáo). Việc NĐTNN không thể sở hữu 100% hoặc kiểm soát triệt để công ty mục tiêu do hình thức tổ chức/vận hành phải tuân theo giới hạn này sẽ gây ra thách thức lớn trong quá trình tích hợp hoạt động sau M&A (Post-M&A Integration).
3.3.2. Rủi ro Thiếu minh bạch Thông tin từ Bên Bán
Các giao dịch M&A tầm trung thường liên quan đến các công ty tư nhân hoặc công ty gia đình, nơi hệ thống quản trị và lưu trữ hồ sơ pháp lý thường lỏng lẻo. Thực tế này khiến quá trình thẩm định pháp lý (LDD) phụ thuộc rất nhiều vào sự cung cấp hồ sơ và thông tin từ Bên Bán. Rủi ro lớn nhất là việc không thể nhận biết các giao dịch chưa được Bên Bán cung cấp thông tin, dẫn đến việc Bên Mua tiếp nhận các khoản nợ hoặc trách nhiệm pháp lý tiềm ẩn. Để giảm thiểu rủi ro này, công ty luật phải phối hợp chặt chẽ với đơn vị tư vấn tài chính và kiểm toán độc lập của Bên Mua để đối chiếu và nhận biết các giao dịch bất thường hoặc chưa được công bố.
3.3.3. Thách thức về Tuân thủ Pháp luật Chuyên biệt
LDD thường xuyên phát hiện ra các vấn đề tuân thủ vi mô nhưng tốn kém trong các công ty mục tiêu tầm trung. Các vấn đề phổ biến bao gồm việc thiếu tuân thủ các quy định về Đất đai (chưa hoàn thành nghĩa vụ tài chính bổ sung sau điều chỉnh quy hoạch) , Xây dựng, Môi trường và đặc biệt là Lao động và Bảo hiểm Xã hội (BHXH). Ví dụ, việc công ty mục tiêu chưa lập sổ quản lý lao động, thiếu tuân thủ BHXH, hoặc sai phạm trong hợp đồng lao động là những lỗi dễ bị cơ quan quản lý truy thu và xử phạt hành chính, gây ra gánh nặng tài chính cho Bên Mua sau khi tiếp quản. Do đó, công ty luật phải tư vấn cho Bên Mua yêu cầu Bên Bán sửa chữa các vấn đề tuân thủ này (Remediation) như một Điều kiện Tiên quyết (CP) trước khi giải ngân.
PHẦN IV: CHIẾN LƯỢC PHÁP LÝ GIẢM THIỂU RỦI RO VÀ GIẢI PHÁP CHUYÊN GIA
Legal Due Diligence (LDD) là nền tảng không thể thiếu cho sự thành công của giao dịch M&A, giúp nhà đầu tư hiểu sâu sắc về doanh nghiệp mục tiêu, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa giá trị.
4.1. Chiến lược Thẩm định Pháp lý (Legal Due Diligence – LDD) Toàn diện
Chiến lược LDD cho M&A tầm trung cần phải có trọng tâm rõ ràng để đối phó với rủi ro lịch sử và tính thiếu minh bạch về thông tin:
4.1.1. Phạm vi LDD tập trung cho Mid-Market
LDD cần đánh giá và xác thực thông tin về Tài chính, Pháp lý, và Vận hành của công ty mục tiêu. Cần tập trung vào các lĩnh vực pháp lý trọng yếu sau:
- Đầu tư và Cấp phép: Kiểm tra tính tuân thủ của hồ sơ pháp lý về đầu tư, đặc biệt là các điều kiện về Giấy chứng nhận đăng ký đầu tư (IFRC) và ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Việc này giúp đánh giá các rủi ro tiềm ẩn về thủ tục đầu tư mà Bên Mua sẽ phải tiếp nhận.
- Đất đai và Xây dựng: Rà soát kỹ lưỡng tính pháp lý của Quyền sử dụng Đất, quy hoạch. Ví dụ, xem xét liệu việc điều chỉnh quy hoạch có dẫn đến việc phải điều chỉnh lại giá đất và phát sinh nghĩa vụ tài chính bổ sung cho Nhà nước hay không.
- Lao động và BHXH: Rà soát tài liệu thật kỹ lưỡng để tìm ra các vấn đề về hợp đồng lao động, sổ quản lý, và trách nhiệm bảo hiểm khi thẩm định công ty mục tiêu.
- Sở hữu Trí tuệ (IP): Kiểm tra tình trạng đăng ký và quyền sở hữu hợp pháp đối với nhãn hiệu, sáng chế, và bản quyền, vốn là tài sản cốt lõi trong các thương vụ công nghệ và dịch vụ.
4.1.2. Sử dụng kết quả LDD để điều chỉnh Giá mua và Thiết lập Điều kiện Tiên quyết (CPs)
Kết quả LDD giúp Bên Mua đánh giá các rủi ro pháp lý và đưa ra các điều kiện tiên quyết mà Bên Bán phải đáp ứng hoặc cam kết trong hồ sơ giao dịch. Các vấn đề pháp lý nghiêm trọng không chỉ là cơ sở để thương lượng giảm giá mua (Price Adjustment), mà còn phải được chuyển thành Điều kiện Tiên quyết (Conditions Precedent – CPs). Công ty luật nên tư vấn cho Bên Mua yêu cầu công ty mục tiêu sửa chữa các vấn đề tuân thủ (ví dụ: hoàn thành nghĩa vụ thuế đất, lập sổ quản lý lao động) trước khi Bên Mua chính thức giải ngân khoản tiền thanh toán.
4.2. Kỹ thuật Soạn thảo Hợp đồng Bảo vệ (SPA Drafting)
4.2.1. Tối ưu hóa Điều khoản Cam đoan và Bảo đảm (Representations and Warranties – R&W)
Các điều khoản Cam đoan và Bảo đảm (R&W) là những khái niệm luật chung (common law) và chưa có khung pháp lý cụ thể theo luật Việt Nam. Để đảm bảo tính hiệu lực và khả năng áp dụng chế tài, công ty luật phải tùy chỉnh hóa (localize) các điều khoản R&W.
Giải pháp là soạn thảo Hợp đồng Mua bán Cổ phần (SPA) sao cho các cam đoan này được coi là nghĩa vụ độc lập của người bảo đảm, hoặc là một phần của mô tả về chất lượng và thuộc tính của cổ phần/tài sản được bán. Cách tiếp cận này cho phép áp dụng các biện pháp khắc phục hậu quả theo luật Việt Nam đối với việc vi phạm nghĩa vụ hoặc cung cấp hàng hóa không phù hợp. Hơn nữa, cần phải thiết lập rõ ràng giới hạn trách nhiệm (Cap) và ngưỡng trách nhiệm (Basket) đối với việc vi phạm R&W.
4.2.2. Thiết lập Cơ chế Bồi thường (Indemnity) và Giới hạn Trách nhiệm
Indemnity (Bồi thường) là cơ chế thiết yếu để bảo vệ Bên Mua khỏi các khoản lỗ phát sinh từ các trách nhiệm pháp lý lịch sử đã được xác định trước (ví dụ: truy thu thuế, tiền phạt hành chính). Công ty luật phải đảm bảo các điều khoản Indemnity được định nghĩa rõ ràng về phạm vi và thời gian hiệu lực, và không bị coi là vi phạm các nguyên tắc cơ bản của luật dân sự/thương mại Việt Nam về thiệt hại thực tế, mà là một cơ chế hoàn trả các khoản lỗ đã được thỏa thuận giữa các bên.
4.3. Quản lý Thanh toán và Rủi ro Hậu Giao Dịch
4.3.1. Vai trò của Tài khoản Ký quỹ (Escrow Account) và Giữ lại Giá mua (Holdback)
Do tính thiếu minh bạch về dữ liệu pháp lý và tài chính của các công ty tầm trung, việc sử dụng Tài khoản Ký quỹ (Escrow Account) hoặc Giữ lại Giá mua (Holdback) là một chiến lược bắt buộc để bảo vệ Bên Mua khỏi rủi ro không thể lượng hóa ngay lập tức hoặc các vi phạm R&W phát sinh sau khi giao dịch hoàn tất (Closing).
Cơ chế ký quỹ cho phép giữ lại một phần giá mua (thường là 5%–15%) trong một tài khoản trung gian trong một khoảng thời gian nhất định (thường 12–24 tháng). Số tiền này sẽ được dùng để chi trả cho các yêu cầu bồi thường (Indemnity claims) mà Bên Mua đưa ra sau giao dịch, đặc biệt là các rủi ro liên quan đến thuế chưa được kê khai hoặc các vi phạm tuân thủ BHXH/Lao động. Công ty luật đóng vai trò tư vấn các điều kiện giải ngân/giải tỏa Escrow một cách rõ ràng và ràng buộc pháp lý, biến Escrow thành một công cụ bảo hiểm rủi ro tài chính hiệu quả cho Bên Mua.
PHẦN V: CASE STUDY VÀ MINH HỌA THỰC TIỄN (APPLYING THE FRAMEWORK)
5.1. Ví dụ M&A trong Ngành Chăm sóc Sức khỏe/Dịch vụ Y tế: Chiến lược NĐT Nhật Bản
Thương vụ Elan mua lại 51% cổ phần của TMC Việt Nam là một ví dụ điển hình cho sự dịch chuyển chiến lược của các nhà đầu tư Nhật Bản sang lĩnh vực dịch vụ y tế. Thương vụ này minh họa rõ việc các nhà đầu tư nước ngoài không chỉ tập trung vào sản xuất mà còn nhắm đến tiềm năng dài hạn từ sự phát triển của dịch vụ hỗ trợ y tế và bệnh viện tư nhân tại Việt Nam.
Phân tích Pháp lý Ứng dụng:
Thương vụ này, với tỷ lệ sở hữu 51% cổ phần, đã vượt qua ngưỡng 50% vốn điều lệ. Điều này kích hoạt thủ tục kiểm soát IFRC theo quy định của Luật Đầu tư 2020. Công ty luật tư vấn phải: (1) Đảm bảo tính tuân thủ các điều kiện kinh doanh có điều kiện trong lĩnh vực y tế, một ngành nghề chịu sự quản lý chuyên ngành rất chặt chẽ. (2) Thực hiện LDD chuyên sâu để kiểm tra tính hợp lệ và duy trì liên tục của các giấy phép hoạt động chuyên ngành, vì đây là rủi ro cốt lõi ảnh hưởng đến khả năng vận hành của công ty mục tiêu sau M&A.
5.2. Ví dụ M&A liên quan đến Tài sản Bất động sản: Vấn đề Quy hoạch và Nghĩa vụ Tài chính
Trong các giao dịch M&A dự án bất động sản, rủi ro pháp lý phổ biến là nghĩa vụ tài chính bổ sung về đất đai. Mặc dù Bên Bán có thể xuất trình các chứng từ cho thấy họ đã hoàn thành nghĩa vụ tài chính ban đầu về đất đai, nhưng nếu dự án thuộc trường hợp phải điều chỉnh quy hoạch, việc điều chỉnh này có thể dẫn đến việc cơ quan nhà nước có thẩm quyền điều chỉnh lại giá đất của dự án. Hệ quả là chủ đầu tư (tức là Bên Mua sau khi tiếp nhận) phải thực hiện nghĩa vụ tài chính bổ sung lớn cho Nhà nước.
Phân tích Pháp lý Ứng dụng:
Công ty luật phải thực hiện rà soát pháp lý chi tiết (LDD) để xác định nguy cơ điều chỉnh quy hoạch. Nếu rủi ro này được xác định, giải pháp tư vấn là phải định lượng ước tính nghĩa vụ tài chính bổ sung tiềm năng. Sau đó, khoản dự phòng này phải được đưa vào cơ chế cam đoan và bảo đảm của Bên Bán, sử dụng cơ chế Escrow để giữ lại một phần giá mua tương ứng với khoản nghĩa vụ tài chính tiềm năng đó, nhằm bảo vệ lợi ích tài chính của Bên Mua trước rủi ro pháp lý lịch sử.
PHẦN VI: KẾT LUẬN VÀ KHUYẾN NGHỊ CUỐI CÙNG
Thị trường M&A tầm trung tại Việt Nam là một động lực tăng trưởng quan trọng của nền kinh tế, thể hiện qua giá trị giao dịch trung bình giảm nhưng số lượng thương vụ vẫn năng động và sự dịch chuyển sang các ngành dịch vụ giá trị gia tăng như Y tế và Công nghệ. Tuy nhiên, phân khúc này phải đối mặt với các thách thức pháp lý và hành chính đặc trưng, đòi hỏi chiến lược quản lý rủi ro chuyên nghiệp.
Tóm tắt Vấn đề Cốt lõi:
Thị trường đang bị ảnh hưởng bởi sự giao thoa giữa một khung pháp lý đa tầng gây ra chi phí tuân thủ cao—đặc biệt là việc kích hoạt thủ tục Tập trung Kinh tế (TTE) và quy định kiểm soát vốn ngoại (IFRC) ở ngưỡng 50%+—và tính thiếu minh bạch, tuân thủ lỏng lẻo về dữ liệu lịch sử của các công ty mục tiêu (rủi ro về Đất đai, Thuế, và Lao động).
Chiến Lược Tư Vấn Pháp Lý (Law Firm Imperatives):
Công ty luật không chỉ đơn thuần là người xử lý thủ tục, mà phải là người thiết kế cơ chế bảo vệ rủi ro. Các khuyến nghị chính bao gồm:
- LDD Toàn diện và Sâu rộng: LDD phải mở rộng phạm vi điều tra ngoài tài chính và tài sản hữu hình, tập trung vào tuân thủ chuyên ngành, quyền sở hữu trí tuệ, và rủi ro truy thu thuế/phạt hành chính về lao động. Việc sử dụng LDD để thiết lập Điều kiện Tiên quyết cho việc đóng giao dịch là bắt buộc.
- Tùy chỉnh Hợp đồng theo Luật Việt Nam: Các điều khoản bảo vệ như Cam đoan và Bảo đảm (R&W) và Bồi thường (Indemnity) phải được soạn thảo một cách cẩn trọng để đảm bảo tính ràng buộc và khả năng áp dụng chế tài bồi thường theo các nguyên tắc của pháp luật Việt Nam.
- Quản lý Rủi ro Tài chính bằng Escrow: Trong các giao dịch Share Deal kế thừa rủi ro lịch sử, việc sử dụng Tài khoản Ký quỹ (Escrow Account) là công cụ chiến lược để dự phòng cho các khoản nghĩa vụ pháp lý tiềm năng đã được xác định trong quá trình LDD.
Để duy trì sức hút của thị trường M&A tầm trung, Việt Nam cần tiếp tục cải cách hành chính. Cần có sự rõ ràng hơn trong cơ chế kiểm soát Tập trung Kinh tế của VCC để giảm thiểu sự không chắc chắn pháp lý. Đồng thời, việc đơn giản hóa các thủ tục chuyển nhượng dự án bất động sản (Asset Deal) sẽ giúp nhà đầu tư có thêm sự linh hoạt trong việc cấu trúc giao dịch để quản lý rủi ro tốt hơn, từ đó thúc đẩy dòng vốn đầu tư chất lượng cao vào Việt Nam.